1
|
210520799010196000
|
Tỏi củ tươi ( Allium sativum).Dùng làm thực phẩm. nhà sx QINGDAO XINTIANFENG FOOD. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HảI NGUYêN PHONG
|
QINGDAO XINTIANFENG FOODS CO.,LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
130520799010188000
|
Tỏi củ tươi ( Allium sativum).Dùng làm thực phẩm. nhà sx QINGDAO XINTIANFENG FOOD. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HảI NGUYêN PHONG
|
QINGDAO XINTIANFENG FOODS CO.,LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
130520799010188000
|
Tỏi củ tươi ( Allium sativum).Dùng làm thực phẩm. nhà sx QINGDAO XINTIANFENG FOOD. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HảI NGUYêN PHONG
|
QINGDAO XINTIANFENG FOODS CO.,LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
25000 KGM
|
4
|
120420AQDVHHJ0080016
|
Tỏi củ tươi ( Allium sativum).Dùng làm thực phẩm. nhà sx QINGDAO XINTIANFENG FOOD. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HảI NGUYêN PHONG
|
QINGDAO XINTIANFENG FOODS CO.,LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
10980 KGM
|
5
|
030120COAU7221687320
|
Tỏi củ tươi ( Allium sativum).Dùng làm thực phẩm. nhà sx QINGDAO XINTIANFENG FOOD. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HảI NGUYêN PHONG
|
QINGDAO XINTIANFENG FOODS CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
48000 KGM
|
6
|
030120COAU7221687320
|
Tỏi củ tươi ( Allium sativum). Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HảI NGUYêN PHONG
|
QINGDAO XINTIANFENG FOODS CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
48000 KGM
|
7
|
280219790910056000
|
Tỏi củ tươi ( Allium sativum). Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HảI NGUYêN PHONG
|
QINGDAO XINTIANFENG FOODS CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
24 LTN
|
8
|
040119YMLUI240232539
|
Tỏi củ tươi ( Allium sativum). Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HảI NGUYêN PHONG
|
QINGDAO XINTIANFENG FOODS CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
24 LTN
|
9
|
011219COAU7220824370
|
Tỏi củ tươi ( Allium sativum). Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HảI NGUYêN PHONG
|
QINGDAO XINTIANFENG FOODS CO.,LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
48000 KGM
|
10
|
140819COAU7043261270
|
Tỏi củ tươi ( Allium sativum). Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HảI NGUYêN PHONG
|
QINGDAO XINTIANFENG FOODS CO.,LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
48 LTN
|