1
|
310819SSLHCM1903883
|
NPL002#&Mè trắng tươi
|
CôNG TY TNHH FOOD & SEED VN
|
QINGDAO XINLV AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
14 TNE
|
2
|
080919SSLHCM1904025
|
Dầu mè - Sesame Oil, 1Ctn=10cans, 1can=1,52kg, hạn sử dụng: 14/08/2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOOD & SEED VN
|
QINGDAO XINLV AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
3055.2 KGM
|
3
|
080919SSLHCM1904025
|
Bột ớt - Hot Red Pepper Powder, 1Ctn=10túi, 1túi=1kg, hạn sử dụng: 03/09/2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOOD & SEED VN
|
QINGDAO XINLV AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
2700 KGM
|
4
|
080919SSLHCM1904025
|
Dầu mè - Sesame Oil, 1Ctn=10cans, 1can=1,52kg, hạn sử dụng: 14/08/2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOOD & SEED VN
|
QINGDAO XINLV AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
3055.2 KGM
|
5
|
080919SSLHCM1904025
|
Bột ớt - Hot Red Pepper Powder, 1Ctn=10túi, 1túi=1kg, hạn sử dụng: 03/09/2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOOD & SEED VN
|
QINGDAO XINLV AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
2700 KGM
|
6
|
160519WFLQDTHCM190500314
|
NPL002#&Mè trắng tươi
|
CôNG TY TNHH FOOD & SEED VN
|
QINGDAO XINLV AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
14.04 TNE
|
7
|
81119140901352400
|
NPL002#&Mè trắng tươi
|
CôNG TY TNHH FOOD & SEED VN
|
QINGDAO XINLV AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
14 TNE
|
8
|
100419SSLHCM1900407
|
NPL002#&Mè trắng tươi
|
CôNG TY TNHH FOOD & SEED VN
|
QINGDAO XINLV AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
14.96 TNE
|