1
|
250122SRTSH22019M020
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, Quy cách:25Kg/thùng Số lô: 709-2112001-0, NSX:SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. HSD: 5/12/2023. CAS 24390-14-5. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
QINGDAO VIPHARM CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
280222SRTSH22029M021
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y: FLORFENICOL, Quy cách:25Kg/thùng, số lô F2022022013M; F2022022014MNSX: JINGSHAN RUISHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.HSD 6/2/2025. CAS 73231-34-2. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
QINGDAO VIPHARM CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
080122SRTSH21129M035
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Kháng sinh CEFQUINOME SULFATE. Quy cách: 1kg/tin. Số lô: 10171084H. HSD: 19/09/2023.NSX: Qilu Synva Pharmaceutical Co., Ltd . Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
QINGDAO VIPHARM CHEMICALS CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
080122SRTSH21129M035
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y: Kháng sinh DOXYCYCLINE HYCLATE, dạng bột. Quy cách: 25Kg/thùng.Số lô: DH-2110114. NSX: Kunshan Chemical & Pharmaceutical.HSD:09/2025. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
QINGDAO VIPHARM CHEMICALS CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
080122SRTSH21129M035
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Kháng sinh FLORFENICOL. Quy cách: 25Kg/thùng. Số lô: FB202112058. HSD: 13/12/2023.NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
QINGDAO VIPHARM CHEMICALS CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
275 KGM
|