1
|
300322GXSEHCM22030148
|
Hóa chất hữu cơ - muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp EDTA ZINC - CAS: 14025-21-9, dùng trong ngành sản xuất thuốc bảo vệ thực vật - hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT NôNG NGHIệP Hà LAN
|
QINGDAO TRUST AGRI CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
300322GXSEHCM22030148
|
Hóa chất hữu cơ - muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp EDTA MAGNESIUM - CAS: 14402-88-1, dùng trong ngành sản xuất thuốc bảo vệ thực vật - hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT NôNG NGHIệP Hà LAN
|
QINGDAO TRUST AGRI CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
020322GXSEHCM22020101
|
Hóa chất hữu cơ - Lactam khác (N-METHYL PYRROLIDONE) hàm lượng: 99.9020% - CAS: 872-50-4, dùng trong ngành sản xuất thuốc bảo vệ thực vật - hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT NôNG NGHIệP Hà LAN
|
QINGDAO TRUST AGRI CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
170422FPSQD22043103
|
Hóa chất hữu cơ - Lactam khác (N-METHYL PYRROLIDONE) hàm lượng: 99.9020% - CAS: 872-50-4, dùng trong ngành sản xuất thuốc bảo vệ thực vật - hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT NôNG NGHIệP Hà LAN
|
QINGDAO TRUST AGRI CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
060322GXSEHCM22030028
|
Hóa chất hữu cơ - muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp EDTA ZINC - CAS: 14025-21-9, dùng trong ngành sản xuất thuốc bảo vệ thực vật - hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT NôNG NGHIệP Hà LAN
|
QINGDAO TRUST AGRI CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
060322GXSEHCM22030028
|
Hóa chất hữu cơ - muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp EDTA MAGNESIUM - CAS: 14402-88-1, dùng trong ngành sản xuất thuốc bảo vệ thực vật - hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT NôNG NGHIệP Hà LAN
|
QINGDAO TRUST AGRI CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
070621QDWJ210557206
|
Hóa chất hữu cơ - Lactam khác (N-METHYL-PYRROLIDONE (NMP) - Cas: 872-50-4 - hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT NôNG NGHIệP HOàNG NôNG
|
QINGDAO TRUST AGRI CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
5000 KGM
|