1
|
230222799210081000
|
Dây hàn lõi thuốc (FLUX CORED MIG WIRE) E71T-1C ( dùng trong sản xuất cơ khí), đường kính 1.2mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Nam
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
25920 KGM
|
2
|
211221034B545863
|
Dây hàn WELDING WIRE ER70S-6 ( dùng trong sản xuất cơ khí), đường kính 0.9mm, nhà sản xuất: QUINGDAO, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Nam
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
5400 KGM
|
3
|
211221034B545863
|
Dây hàn WELDING WIRE ER70S-6 ( dùng trong sản xuất cơ khí), đường kính 0.8mm, nhà sản xuất: QUINGDAO, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Nam
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20520 KGM
|
4
|
051221AHHY028244B
|
Thủy tinh cục silicat ( Potassium sodium) loại A làm nguyên liệu dùng để sản xuất que hàn. Kích thước dài 6 -7 CM, rộng 4 - 5 CM. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hữu Nghị- Nhà Máy Bình Dương
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
24000 KGM
|
5
|
290421TAOHCM0705JHL2
|
Dây hàn WELDING WIRE ER70S-6 ( dùng trong sản xuất cơ khí), đường kính 0.8mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Nam
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
25920 KGM
|
6
|
100621SSLHCM2104259
|
Dây hàn WELDING WIRE ER70S-6, đường kính 1.0mm( dùng trong sản xuất cơ khí), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Nam
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
6480 KGM
|
7
|
100621SSLHCM2104259
|
Dây hàn WELDING WIRE ER70S-6, đường kính 0.9mm( dùng trong sản xuất cơ khí), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Nam
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
5400 KGM
|
8
|
100621SSLHCM2104259
|
Dây hàn WELDING WIRE ER70S-6, đường kính 0.8mm( dùng trong sản xuất cơ khí), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Nam
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
10800 KGM
|
9
|
100621SSLHCM2104259
|
Đá cắt kim loại dạng đĩa (loại thường), quy cách: 107*1.2*16mm, màu xanh, dùng trong sản xuất cơ khí, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Nam
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
100000 PCE
|
10
|
070321SITGTXSG325942
|
Thủy tinh cục silicat ( Potassium sodium) loại A làm nguyên liệu dùng để sản xuất que hàn. Kích thước dài 6 -7 CM, rộng 4 - 5 CM. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hữu Nghị- Nhà Máy Bình Dương
|
QINGDAO TENSILEWELD WELDING CONSUMABLES CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
15400 KGM
|