1
|
030422AQDVH6P2072232
|
Cát cách nhiệt, mã SP: LFQ/G0S-01, TP: Cr2O3:31.9%, SiO2: 31.9%, Al2O3:10.6%, Fe2O3:18.6%, MgO6.5%, R2O:0.5%, kích thước hạt: 0.1-1mm:100%, nhiệt độ chịu lửa: 1650 độ C, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
QINGDAO STOLLBERG & SAMIL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
96000 KGM
|
2
|
170921SALDAN2109018
|
Chế phẩm có thành phần chính là hợp chất của Calcium oxide, silicon dioxide, dạng hạt mã sản phẩm ST-TSHP-S1, dùng làm phụ gia cho khuôn đúc thép tấm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT
|
QINGDAO STOLLBERG&SAMIL CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
5 TNE
|
3
|
190920AQDVHV10200701
|
Cát cách nhiệt (vật liệu chịu lửa), mã sản phẩm: LFQ/G0S-01, thành phần: Cr2O3: 31.9%, SiO2: 31.7%, Al2O3: 10.6%, Fe2O3: 18.9%, MgO: 6.5%, R2O: 0.4%, H2O: 0.2%, kích thước: 0.1-1mm. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
QINGDAO STOLLBERG & SAMIL CO.,LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
96000 KGM
|
4
|
190620AQDVHP20130701
|
Cát cách nhiệt (vật liệu chịu lửa), mã sản phẩm: LFQ/G0S-01, thành phần: Cr2O3: 31.9%, SiO2: 31.6%, Al2O3: 10.6%, Fe2O3: 18.9%, MgO: 6.5%, R2O: 0.5%, H2O: 0.2%, kích thước: 0.1-1mm. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
QINGDAO STOLLBERG & SAMIL CO.,LTD
|
2020-04-07
|
CHINA
|
144000 KGM
|
5
|
190620AQDVHP20130701
|
Cát cách nhiệt (vật liệu chịu lửa), mã sản phẩm: LFQ/G0S-01, thành phần: Cr2O3: 31.9%, SiO2: 31.6%, Al2O3: 10.6%, Fe2O3: 18.9%, MgO: 6.5%, R2O: 0.5%, H2O: 0.2%, kích thước: 0.1-1mm. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
QINGDAO STOLLBERG & SAMIL CO.,LTD
|
2020-04-07
|
CHINA
|
144000 KGM
|
6
|
190620AQDVHP20130701
|
Cát cách nhiệt (vật liệu chịu lửa), mã sản phẩm: LFQ/G0S-01, thành phần: Cr2O3: 31.9%, SiO2: 31.6%, Al2O3: 10.6%, Fe2O3: 18.9%, MgO: 6.5%, R2O: 0.5%, H2O: 0.2%, kích thước: 0.1-1mm. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
QINGDAO STOLLBERG & SAMIL CO.,LTD
|
2020-04-07
|
CHINA
|
144000 KGM
|
7
|
190620AQDVHP20130701
|
Cát cách nhiệt (vật liệu chịu lửa), mã sản phẩm: LFQ/G0S-01, thành phần: Cr2O3: 31.9%, SiO2: 31.6%, Al2O3: 10.6%, Fe2O3: 18.9%, MgO: 6.5%, R2O: 0.5%, H2O: 0.2%, kích thước: 0.1-1mm. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
QINGDAO STOLLBERG & SAMIL CO.,LTD
|
2020-04-07
|
CHINA
|
144000 KGM
|
8
|
140220AQDVHHJ0040705
|
Cát cách nhiệt(vật liệu kết cấu chịu lửa),mã SP: LFQ/G0S-01,TP: Cr2O3: 32.6%, SiO2:29.9%, Al2O3: 10.6%, Fe2O3:19.7%,MgO: 6.7%, R2O:0.5%, H2O: 0.2%, KT:0.1-1mm.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
QINGDAO STOLLBERG & SAMIL CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
144000 KGM
|
9
|
101119AQDVHP29230701
|
Cát cách nhiệt(vật liệu kết cấu chịu lửa),mã SP: LFQ/G0S-01,TP:Cr2O3:32.6%, SiO2:29.4%,Al2O3:10.7%, Fe2O3:19.6%,MgO:6.7%,R2O:1%, Nhiệt độ chịu lửa: 1650 độ C, Cỡ hạt :0.1-1mm: 99,9%. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
QINGDAO STOLLBERG & SAMIL CO.,LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
144000 KGM
|
10
|
110519AQDVHFV9090700
|
Cát cách nhiệt(vật liệu kết cấu chịu lửa),mã SP: LFQ/G0S-01,TP:Cr2O3:32.6%, SiO2:30.4%,Al2O3:10.6%, Fe2O3:18.7%,MgO:6.7%,R2O:1%, Nhiệt độ chịu lửa: 1650 độ C, Cỡ hạt :0.1-1mm: 99,9%. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
QINGDAO STOLLBERG & SAMIL CO.,LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
48000 KGM
|