1
|
291219HJ1912DN027
|
9.00R20 144/142K-16 TY718 GINSTIN (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu GINSTIN chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TYRE TECH CO.,LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
97 PCE
|
2
|
291219HJ1912DN027
|
9.00R20 144/142K-16 TY268 GINSTIN (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu GINSTIN chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TYRE TECH CO.,LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
291219HJ1912DN027
|
11.00R20 152/149K-18 TY258 GINSTIN (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu GINSTIN chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TYRE TECH CO.,LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
70 PCE
|
4
|
291219HJ1912DN027
|
12.00R20 156/153K-20 TY258 GINSTIN (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu GINSTIN chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TYRE TECH CO.,LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
010420HJ2003DN039
|
11.00R20 152/149K-18 TY258 GINSTIN (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu GINSTIN chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TYRE TECH CO.,LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
010420HJ2003DN039
|
10.00R20 149/146K-18 TY268 GINSTIN (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu GINSTIN chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TYRE TECH CO.,LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
010420HJ2003DN039
|
9.00R20 144/142K-16 TY718 GINSTIN (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu GINSTIN chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TYRE TECH CO.,LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
70 PCE
|
8
|
010420HJ2003DN039
|
12.00R20 156/153K-20 TY718 GINSTIN (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu GINSTIN chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TYRE TECH CO.,LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
30 PCE
|
9
|
010420HJ2003DN039
|
10.00R20 149/146K-18 TY718 GINSTIN (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu GINSTIN chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TYRE TECH CO.,LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
69 PCE
|
10
|
091119HJ1911DN016
|
12R22.5 152/149L-18 TY103 GINSTIN (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng, hiệu GINSTIN chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TYRE TECH CO.,LIMITED
|
2019-11-14
|
CHINA
|
50 PCE
|