1
|
250222SMQS00144
|
8136303#&Đầu nối ống bằng thép dùng nối ống dầu thủy lực
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO SANWANG METAL CO., LTD.
|
2022-05-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
250222SMQS00144
|
8136302#&Đầu nối ống bằng thép dùng nối ống dầu thủy lực
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO SANWANG METAL CO., LTD.
|
2022-05-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
250222SMQS00144
|
72E0606E#&Khuỷu nối ống bằng thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO SANWANG METAL CO., LTD.
|
2022-05-03
|
CHINA
|
120 PCE
|
4
|
250222SMQS00144
|
69E0608E#&Khuỷu nối ống bằng thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO SANWANG METAL CO., LTD.
|
2022-05-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
250222SMQS00144
|
55E1012E#&Khuỷu nối ống bằng thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO SANWANG METAL CO., LTD.
|
2022-05-03
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
250222SMQS00144
|
55E1012E#&Khuỷu nối ống bằng thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO SANWANG METAL CO., LTD.
|
2022-05-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
250222SMQS00144
|
55E0606E#&Khuỷu nối ống bằng thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO SANWANG METAL CO., LTD.
|
2022-05-03
|
CHINA
|
150 PCE
|
8
|
250222SMQS00144
|
52E1212E#&Nối ống bằng thép (phụ kiện ghép nối ống)
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO SANWANG METAL CO., LTD.
|
2022-05-03
|
CHINA
|
240 PCE
|
9
|
250222SMQS00144
|
52E0608E#&Nối ống bằng thép (phụ kiện ghép nối ống)
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO SANWANG METAL CO., LTD.
|
2022-05-03
|
CHINA
|
800 PCE
|
10
|
250222SMQS00144
|
8105801#&Khuỷu nối ống bằng thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO SANWANG METAL CO., LTD.
|
2022-05-03
|
CHINA
|
240 PCE
|