1
|
2834581761
|
MRC01900#&Micro chưa lắp vào giá đỡ, dùng để sản xuất sản phẩm điện tử, hàng mới 100%, 27B200000021
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
QINGDAO SANICO ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2829 PCE
|
2
|
2834581761
|
MRC01900#&Micro chưa lắp vào giá đỡ, dùng để sản xuất sản phẩm điện tử, hàng mới 100%, 27B200000021
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
QINGDAO SANICO ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
2834596586
|
CM-BUDDY#&Tụ thu âm thanh của Micro Buddycom PTT, đường kính 4.5mm dày 2.0mm, CF9-773817
|
Công ty TNHH ESTEC Phú Thọ
|
QINGDAO SANICO ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4975 PCE
|
4
|
2834596586
|
CM-PTT#&Tụ thu âm thanh của Micro Sony PTT có dây, Hàng mới 100%, CF9-768594
|
Công ty TNHH ESTEC Phú Thọ
|
QINGDAO SANICO ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
4581070605
|
SN04#&Mic thu âm của tai nghe CFM-M1210R26SK
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
QINGDAO SANICO ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5900 PCE
|
6
|
KXQ2201607
|
SN04#&Mic thu âm của tai nghe CFM-H2886L44RM
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
QINGDAO SANICO ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
73388 PCE
|
7
|
KXQ2201607
|
SN04#&Mic thu âm của tai nghe CFM-H2886L44RM
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
QINGDAO SANICO ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
26612 PCE
|
8
|
KXQ2201607
|
SN04#&Mic thu âm của tai nghe CFM-H2896L38C2
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
QINGDAO SANICO ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
969 PCE
|
9
|
KXQ2201607
|
SN04#&Mic thu âm của tai nghe CFM-H2916L36RC
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
QINGDAO SANICO ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
152 PCE
|
10
|
KXQ2201607
|
SN04#&Mic thu âm của tai nghe CFM-H2916L36RC
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
QINGDAO SANICO ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6834 PCE
|