1
|
3100145020
|
LT391#&Nút áo bằng nhựa, mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
QINGDAO SAMSUNG JOONGWON PLASTIC PACKAGING CO.,LTD.
|
2021-05-05
|
CHINA
|
123830 PCE
|
2
|
090421HF210400354
|
LT801#&Kim ghim (kim tây),mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
QINGDAO SAMSUNG JOONGWON PLASTIC PACKAGING CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
15450 PCE
|
3
|
090421HF210400354
|
LT36#&Túi nhựa PP (POLYPROPYLENE) bọc quần áo, mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
QINGDAO SAMSUNG JOONGWON PLASTIC PACKAGING CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
15450 PCE
|
4
|
090421HF210400354
|
LTVA2008#&Giấy bìa cứng đã cắt,dùng để kẹp áo sơ mi,mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
QINGDAO SAMSUNG JOONGWON PLASTIC PACKAGING CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
46350 PCE
|
5
|
090421HF210400354
|
LT341#&Kẹp nhựa (đồ dùng phụ trợ hàng may mặc, dùng để cố định áo), mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
QINGDAO SAMSUNG JOONGWON PLASTIC PACKAGING CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
61790 PCE
|
6
|
090421HF210400354
|
LT401#&Giấy Kraft đã tẩy trắng dùng để lót áo, 100% bột gỗ - PAPER LINING, định lượng 17 g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
QINGDAO SAMSUNG JOONGWON PLASTIC PACKAGING CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
15447 PCE
|
7
|
090421HF210400354
|
LT409#&Giấy bìa cứng đã cắt sẵn, dùng để lót áo sơ mi, mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
QINGDAO SAMSUNG JOONGWON PLASTIC PACKAGING CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
15447 PCE
|
8
|
090421HF210400354
|
LT40#&Miếng lót cổ áo bằng giấy,mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
QINGDAO SAMSUNG JOONGWON PLASTIC PACKAGING CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
15447 PCE
|
9
|
090421HF210400354
|
LT34#&Miếng lót cổ áo bằng nhựa,mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
QINGDAO SAMSUNG JOONGWON PLASTIC PACKAGING CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
92684 PCE
|
10
|
090421HF210400354
|
LT815#&Dây ruy băng (dải bện dạng mảnh dùng để may vào áo), mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
QINGDAO SAMSUNG JOONGWON PLASTIC PACKAGING CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
6126.48 MTR
|