1
|
220222YMLUI240336672
|
11.00R20-18 OT601 VELTOUR (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng từ (5 đến 15) tấn, hiệu VELTOUR chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Đá BạC ANH
|
QINGDAO PEYOTA TYRE CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
260 SET
|
2
|
160322KMTCTAO6059417
|
11.00R20 - 18 OT601 VELTOUR (Lốp xe ôtô tải hiệu VELTOUR gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH Đá BạC
|
QINGDAO PEYOTA TYRE CO., LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
200 SET
|
3
|
160322KMTCTAO6059417
|
12.00R20 - 20 OT602 VELTOUR (Lốp xe ôtô tải hiệu VELTOUR gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH Đá BạC
|
QINGDAO PEYOTA TYRE CO., LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
52 SET
|
4
|
220921YMLUI240329173
|
Lốp cao su dùng cho ô tô tải, model: ST928 12.00R20-20PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu DOUPRO, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PTTM XNK BìNH MINH
|
QINGDAO PEYOTA TYRE CO., LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
100 SET
|
5
|
220921YMLUI240329173
|
Lốp cao su dùng cho ô tô tải, model: ST928 11.00R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu DOUPRO, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PTTM XNK BìNH MINH
|
QINGDAO PEYOTA TYRE CO., LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
145 SET
|
6
|
270421YMLUI240324129
|
11R22.5-16PR CM-1003 FORTIRE (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng từ (5 đến 15) tấn, hiệu FORTIRE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO PEYOTA TYRE CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
270421YMLUI240324129
|
11.00R20-18PR OT601 VELTOUR (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng từ (5 đến 15) tấn, hiệu VELTOUR chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO PEYOTA TYRE CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
170 PCE
|
8
|
290421YMLUI240323926
|
12.00R20-20 OT601 VELTOUR (Lốp xe ôtô tải hiệu VELTOUR gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH Đá BạC
|
QINGDAO PEYOTA TYRE CO.,LTD.
|
2021-08-05
|
CHINA
|
50 SET
|
9
|
290421YMLUI240323926
|
11.00R20-18 GRT928 TRACMAX (Lốp xe ôtô tải hiệu TRACMAX gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH Đá BạC
|
QINGDAO PEYOTA TYRE CO.,LTD.
|
2021-08-05
|
CHINA
|
50 SET
|
10
|
290421YMLUI240323926
|
11.00R20-18 OT601 VELTOUR (Lốp xe ôtô tải hiệu VELTOUR gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH Đá BạC
|
QINGDAO PEYOTA TYRE CO.,LTD.
|
2021-08-05
|
CHINA
|
150 SET
|