1
|
180421TAOCB21003506UWS12
|
1M105#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE ). dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su. không nhãn hiệu. Công thức hoá học: ZnO, Mã CAS: 1314-13-2.mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
QINGDAO PETREL CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
180421TAOCB21003506UWS11
|
1M105#&Kẽm oxit (Zinc Oxide ), dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su, Công thức hoá học: ZnO, Mã CAS: 1314-13-2,7732-18-5,7757-82-6, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ACTR
|
QINGDAO PETREL CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-04-27
|
CHINA
|
24000 KGM
|
3
|
041120TAOCB200109704
|
1M105#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE ). dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su. không nhãn hiệu. Công thức hoá học: ZnO, Mã CAS: 1314-13-2.mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
QINGDAO PETREL CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
32000 KGM
|
4
|
070720TAOCB200059549
|
1M105#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE ). dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su. Hiệu: Qingdao Petrel. Công thức hoá học: ZnO, Mã CAS: 1314-13-2.mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
QINGDAO PETREL CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
32000 KGM
|
5
|
230620TAOCB200043876
|
1M105#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE ). dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su. Hiệu: Qingdao Petrel. Công thức hoá học: ZnO, Mã CAS: 1314-13-2.mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
QINGDAO PETREL CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
32000 KGM
|
6
|
230620TAOCB200043876
|
1M105#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE ). dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su. Công thức hoá học: ZnO, Mã CAS: 1314-13-2.mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
QINGDAO PETREL CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
32000 KGM
|
7
|
230620TAOCB200043876
|
1M105#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE ). dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su. Hiệu: Qingdao Petrel. Công thức hoá học: ZnO, Mã CAS: 1314-13-2.mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
QINGDAO PETREL CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
32000 KGM
|
8
|
230620TAOCB200043876
|
1M105#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE ). dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su. Công thức hoá học: ZnO, Mã CAS: 1314-13-2.mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
QINGDAO PETREL CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
32000 KGM
|
9
|
160620TAOCB200043864
|
1M105#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE ). dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su. Công thức hoá học: ZnO, Mã CAS: 1314-13-2.mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
QINGDAO PETREL CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
48000 KGM
|
10
|
291020TAOCB2001007412
|
1M105#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE ). dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su. không nhãn hiệu. Công thức hoá học: ZnO, Mã CAS: 1314-13-2.mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
QINGDAO PETREL CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
80000 KGM
|