1
|
11289394373
|
Thiết bị đo áp suấ/ FW pressure switch, 0-8 Bar. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
QINGDAO OCEANLINK MARINE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
11289394373
|
Vặn van một chiều/ Screw down check valve. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
QINGDAO OCEANLINK MARINE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
7 PCE
|
3
|
11289394373
|
Van cầu/ Globe valve. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
QINGDAO OCEANLINK MARINE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
11289394373
|
Van ngắt nhiên liệu/ DOUBLE FLANGED WORM GEAR. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
QINGDAO OCEANLINK MARINE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
11289394373
|
Vòng đệm cho đầu nối/ Gasket for C.W. Connector. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
QINGDAO OCEANLINK MARINE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
11289394373
|
Vòng đệm dự phòng/ Back-up Ring. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
QINGDAO OCEANLINK MARINE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
40 PCE
|
7
|
11289394373
|
Bộ dụng cụ tháo lắp bơm/ D.V. Assembly. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
QINGDAO OCEANLINK MARINE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
3 SET
|
8
|
11289394373
|
Phốt xú páp/ Valve Stem Seal. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
QINGDAO OCEANLINK MARINE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
30 PCE
|
9
|
11289394373
|
Vòng đệm/ O-Ring. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
QINGDAO OCEANLINK MARINE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
71 PCE
|
10
|
11289394373
|
Van thoát nước/ Drain Cock. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
QINGDAO OCEANLINK MARINE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
2 PCE
|