1
|
091120JYDSH201137932N
|
TS01#&Vải chính 100% PE khổ 142/150cm(P903)
|
Công ty TNHH Trendsetters Fashions Việt Nam
|
QINGDAO KYUNG WON TEXTILE CO LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
465.76 MTK
|
2
|
091120JYDSH201137932N
|
TS01#&Vải chính 100% PE khổ 142/150cm(P902)
|
Công ty TNHH Trendsetters Fashions Việt Nam
|
QINGDAO KYUNG WON TEXTILE CO LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
1030.92 MTK
|
3
|
220519S00027545
|
K08611#&VẢI DỆT KIM 100% POLYESTER KHỔ 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
QINGDAO KYUNG WON TEXTILE CO LTD
|
2019-05-28
|
CHINA
|
238.5 YRD
|
4
|
240519TCLSHA19050144
|
VC13#&Vải Giả Lông khổ 56"
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
QINGDAO KYUNG WON TEXTILE CO.,LTD.
|
2019-05-28
|
CHINA
|
399.43 MTK
|
5
|
CSHA0512319
|
VC13#&Vải Giả Lông khổ 56"
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
QINGDAO KYUNG WON TEXTILE CO.,LTD.
|
2019-05-23
|
CHINA
|
888.99 MTK
|
6
|
160519TCLSHA19050063
|
VC13#&Vải Giả Lông khổ 56"
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
QINGDAO KYUNG WON TEXTILE CO.,LTD.
|
2019-05-21
|
CHINA
|
888.08 MTK
|
7
|
270419TCLSHA19040237
|
VC13#&Vải Giả Lông khổ 56"
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
QINGDAO KYUNG WON TEXTILE CO.,LTD.
|
2019-02-05
|
CHINA
|
19791.1 MTK
|
8
|
110618MJLTAO1806019
|
PL24#&BO CAC LOAI
|
Công Ty TNHH Asia
|
QINGDAO KYUNG WON TEXTILE CO., LTD
|
2018-06-18
|
CHINA
|
198 YRD
|
9
|
230618SSJ1806145
|
LEE06#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim 100% polyester
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH KG VINA TạI NAM ĐịNH
|
QINGDAO KYUNG WON TEXTILE CO., LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
10516.9 MTK
|