1
|
020421A91BX02618
|
Lốp của xe ô tô đầu kéo, loại 11R22.5-16PR,mã: EH702, Hiệu : Eaglehawk. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI 3A
|
QINGDAO KELUCK TYRE CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
60 PCE
|
2
|
020421A91BX02618
|
Lốp của xe ô tô đầu kéo, loại 11R22.5-18PR, mã:SM979, Hiệu :Supermeallir. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI 3A
|
QINGDAO KELUCK TYRE CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
218 PCE
|
3
|
020421A91BX02618
|
Lốp của xe ô tô đầu kéo, loại 11R22.5-16PR,mã: EH702, Hiệu : Eaglehawk. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI 3A
|
QINGDAO KELUCK TYRE CO.,LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
60 PCE
|
4
|
020421A91BX02618
|
Lốp của xe ô tô đầu kéo, loại 11R22.5-18PR, mã:SM979, Hiệu :Supermeallir. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI 3A
|
QINGDAO KELUCK TYRE CO.,LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
218 PCE
|
5
|
291120SE2020111289
|
Lốp ô tô đầu kéo, sơ mi rơ mooc hiệu KELUCK, loại 11R22.5-18PR, chiều rộng lốp không quá 450mm, lốp không có xăm xe. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quí Đoàn
|
QINGDAO KELUCK TYRE CO.,LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
155 PCE
|
6
|
291120SE2020111289
|
Lốp hơi xe ô tô, loại 11R22.5-18PR, hiệu MAXWIND, NSX: KELUCK. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quí Đoàn
|
QINGDAO KELUCK TYRE CO.,LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
155 PCE
|
7
|
291120SE2020111289
|
Lốp hơi xe ô tô, loại 12R25.5-18PR, hiệu FRONWAY, NSX: KELUCK. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quí Đoàn
|
QINGDAO KELUCK TYRE CO.,LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
291120SE2020111289
|
Lốp hơi xe ô tô, loại 12R25.5-18PR, hiệu FRONWAY, NSX: KELUCK. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quí Đoàn
|
QINGDAO KELUCK TYRE CO.,LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
291120SE2020111289
|
Lốp hơi xe ô tô, loại 12R25.5-18PR, hiệu FRONWAY, NSX: KELUCK. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quí Đoàn
|
QINGDAO KELUCK TYRE CO.,LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
291120SE2020111289
|
Lốp hơi xe ô tô, loại 11R22.5-18PR, hiệu MAXWIND, NSX: KELUCK. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quí Đoàn
|
QINGDAO KELUCK TYRE CO.,LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
50 PCE
|