1
|
090621034B518114
|
Hành tây tươi (20kg/bao)
|
Công Ty Cổ Phần Trang
|
QINGDAO JUSTOP INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
2 TNE
|
2
|
090621034B518114
|
Bắp cải tươi (10 kg/bao)
|
Công Ty Cổ Phần Trang
|
QINGDAO JUSTOP INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
6 TNE
|
3
|
090621034B518114
|
Bắp cải tươi (20 kg/bao)
|
Công Ty Cổ Phần Trang
|
QINGDAO JUSTOP INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
5 TNE
|
4
|
090621034B518114
|
Cả rốt tươi (10 kg/bao)
|
Công Ty Cổ Phần Trang
|
QINGDAO JUSTOP INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
13 TNE
|
5
|
220621SITRTASG876472
|
Hành tây tươi (20kg/bao)
|
Công Ty Cổ Phần Trang
|
QINGDAO JUSTOP INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
5 TNE
|
6
|
220621SITRTASG876472
|
Bắp cải tươi (10 kg/bao)
|
Công Ty Cổ Phần Trang
|
QINGDAO JUSTOP INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
6 TNE
|
7
|
220621SITRTASG876472
|
Bắp cải tươi (20 kg/bao)
|
Công Ty Cổ Phần Trang
|
QINGDAO JUSTOP INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
5 TNE
|
8
|
220621SITRTASG876472
|
Cả rốt tươi (10 kg/bao)
|
Công Ty Cổ Phần Trang
|
QINGDAO JUSTOP INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
10 TNE
|
9
|
011120SITRTASG812316
|
Hành tây tươi (20kg/bao)
|
Công Ty Cổ Phần Trang
|
QINGDAO JUSTOP INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
2 TNE
|
10
|
011120SITRTASG812316
|
Bắp cải tươi (10 kg/bao)
|
Công Ty Cổ Phần Trang
|
QINGDAO JUSTOP INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
4 TNE
|