|
1
|
281218SSLHCM188617
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Cảo xoay đỏ (bằng sắt, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) 1/4", mới 100%. NSX: Qingdao Jinxiangtai Rigging Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
QINGDAO JINXIANGTAI RIGGING CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
150 PCE
|
|
2
|
281218SSLHCM188617
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Cảo xoay đỏ (bằng sắt, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), 5/16", mới 100%. NSX: Qingdao Jinxiangtai Rigging Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
QINGDAO JINXIANGTAI RIGGING CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
750 PCE
|
|
3
|
281218SSLHCM188617
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Móc xích (bằng sắt, dùng để nối xích, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), phi 5/16", mới 100%, NSX: Qingdao Jinxiangtai Rigging C
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
QINGDAO JINXIANGTAI RIGGING CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
2800 PCE
|
|
4
|
281218SSLHCM188617
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Móc xích (bằng sắt, dùng để nối xích, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), phi 3/8", mới 100%, NSX: Qingdao Jinxiangtai Rigging Co
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
QINGDAO JINXIANGTAI RIGGING CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
1500 PCE
|
|
5
|
281218SSLHCM188617
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Móc xích (bằng sắt, dùng để nối xích, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), phi 1/4", mới 100%, NSX: Qingdao Jinxiangtai Rigging C
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
QINGDAO JINXIANGTAI RIGGING CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
2550 PCE
|
|
6
|
281218SSLHCM188617
|
Sản phẩm đúc bằng sắt: Ma ní bầu (bằng sắt, dùng để nối xích, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), 25mm, mới 100%. NSX: Qingdao Jinxiangtai Rigging Co.,
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
QINGDAO JINXIANGTAI RIGGING CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
1400 PCE
|
|
7
|
281218SSLHCM188617
|
Sản phẩm đúc bằng sắt: Ma ní bầu (bằng sắt, dùng để nối xích, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), 16mm, mới 100%. NSX: Qingdao Jinxiangtai Rigging Co.,
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
QINGDAO JINXIANGTAI RIGGING CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
4720 PCE
|
|
8
|
281218SSLHCM188617
|
Sản phẩm đúc bằng sắt: Ma ní trơn (bằng sắt, dùng để nối xích, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), 16mm, mới 100%. NSX: Qingdao Jinxiangtai Rigging Co.,
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
QINGDAO JINXIANGTAI RIGGING CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
9
|
281218SSLHCM188617
|
Sản phẩm đúc bằng sắt: Ma ní trơn (bằng sắt, dùng để nối xích, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), 14mm, mới 100%. NSX: Qingdao Jinxiangtai Rigging Co.,
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
QINGDAO JINXIANGTAI RIGGING CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
10
|
281218SSLHCM188617
|
Tăng đơ (dùng để nối cáp, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), loại nặng, 36 mm, mới 100%. NSX: Qingdao Jinxiangtai Rigging Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
QINGDAO JINXIANGTAI RIGGING CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
170 PCE
|