1
|
291020I240314917UWS14
|
Chế phẩm chống ẩm để cải thiện độ bền bề mặt của giấy hoặc bìa ( CAS no: 144245-85-2/ 10043-01-3/ 8050-09-7), 25kg/bag, NSX QINGDAO JINENJIA EVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH FUKAI MESH VINA
|
QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
60000 KGM
|
2
|
291020I240314917UWS14
|
Chất chống ẩm dùng trong sản xuất giấy để cải thiện đồ bền bề mặt của giấy. Quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH FUKAI MESH VINA
|
QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
60000 KGM
|
3
|
091020TAOF20090031
|
Nhựa polystyren nguyên sinh dạng lỏng(Styrene-butyl acrylate),mã cas:24981-13-3, 771.4kg/thùng.dùng để sản xuất keo,nsx:QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD, mới100%
|
CôNG TY TNHH FUKAI MESH VINA
|
QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
10800 KGM
|
4
|
091020TAOF20090031
|
Chế phẩm chống ẩm dạng bột để cải thiện độ bền bề mặt của giấy hoặc bìa ( CAS no:144245-85-2/10043-01-3/ 8050-09-7), 25kg/bag,NSX:QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH FUKAI MESH VINA
|
QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
49000 KGM
|
5
|
011220TAOF20110223
|
Nhựa polystyren nguyên sinh dạng lỏng(Styrene-butyl acrylate),mã cas:24981-13-3, 861kg/thùng.dùng để sản xuất keo,nsx:QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD, mới100%
|
CôNG TY TNHH FUKAI MESH VINA
|
QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
19800 KGM
|
6
|
011220TAOF20110223
|
Nhựa nguyên sinh dạng bột dùng trong sx giấy,CAS 2716-19,nsx:QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY COLTD;thphan:bột gốc AKD 52%,nhôm sunfat18%,cồn Polyvinyl axetat 30%,25 kg/bao,mới100%
|
CôNG TY TNHH FUKAI MESH VINA
|
QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
60000 KGM
|
7
|
171020COAU7226944120
|
Chế phẩm chống ẩm để cải thiện độ bền bề mặt của giấy hoặc bìa ( CAS no: 144245-85-2/ 10043-01-3/ 8050-09-7), 25kg/bag, NSX QINGDAO JINENJIA EVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH FUKAI MESH VINA
|
QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-06-11
|
CHINA
|
40000 KGM
|
8
|
250920I240313565UWS05
|
Polyme từ styren dạng nguyên sinh (Styrene surface sizing Agent) để chống thấm bề mặt cho giấy, số CAS: 24981-13-3, công thức hóa học C11H13NO, dạng lỏng, 1000 kg/ thùng * 20 thùng, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế THủY HảI
|
QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
190920TAOF20090169
|
chế phẩm chống ẩm để cải thiện độ bền bề mặt của giấy hoặc bìa ( CAS no: 144245-85-2/ 10043-01-3/ 8050-09-7), 25kg/bag, NSX QINGDAO JINENJIA EVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH FUKAI MESH VINA
|
QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
140720YMLUI240310712
|
Phụ gia khử bọt Polyether dùng sản xuất giấy, mã JEJ-9010, qui cách 1000kgs/thùng, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ GIấY THUậN AN
|
QINGDAO JINENJIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|