1
|
291221SMFCL21120772
|
Ống thủy lực R2AT 1.1/2", 2SN-24. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thủy Lực Việt Nam
|
QINGDAO HYRUBBERS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
600 MTR
|
2
|
291221SMFCL21120772
|
Ống thủy lực R2AT 1", 2SN-16. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thủy Lực Việt Nam
|
QINGDAO HYRUBBERS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 MTR
|
3
|
291221SMFCL21120772
|
Ống thủy lực R2AT 3/4", 2SN-12. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thủy Lực Việt Nam
|
QINGDAO HYRUBBERS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3000 MTR
|
4
|
291221SMFCL21120772
|
Ống thủy lực R2AT 1/2", 2SN-08. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thủy Lực Việt Nam
|
QINGDAO HYRUBBERS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5000 MTR
|
5
|
291221SMFCL21120772
|
Ống thủy lực R2AT 3/8", 2SN-06. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thủy Lực Việt Nam
|
QINGDAO HYRUBBERS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5000 MTR
|
6
|
291221SMFCL21120772
|
Ống thủy lực R2AT 1/4", 2SN-04. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thủy Lực Việt Nam
|
QINGDAO HYRUBBERS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3000 MTR
|
7
|
291221SMFCL21120772
|
Ống thủy lực R1AT 1.1/2", 1SN-24. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thủy Lực Việt Nam
|
QINGDAO HYRUBBERS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
300 MTR
|
8
|
291221SMFCL21120772
|
Ống thủy lực R1AT 3/4", 1SN-12. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thủy Lực Việt Nam
|
QINGDAO HYRUBBERS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3000 MTR
|
9
|
291221SMFCL21120772
|
Ống thủy lực R1AT 1/2", 1SN-08. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thủy Lực Việt Nam
|
QINGDAO HYRUBBERS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5000 MTR
|
10
|
291221SMFCL21120772
|
Ống thủy lực R1AT 3/8", 1SN-06. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thủy Lực Việt Nam
|
QINGDAO HYRUBBERS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5000 MTR
|