1
|
120718790810204000
|
Nhựa từ dầu mỏ, dạng nguyên sinh, dạng rắn: HYDROCARBON RESIN AR 115TP. Dùng để sản xuất keo.(KQPL số 974/TB-PTPL ngày 19/05/2016)
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Vàng
|
QINGDAO HWALONG CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-07-21
|
CHINA
|
13000 KGM
|
2
|
120718790810204000
|
Nhựa từ dầu mỏ, dạng nguyên sinh, dạng rắn: HYDROCARBON RESIN AL100. Dùng để sản xuất keo.(KQPL số 974/TB-PTPL ngày 19/05/2016)
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Vàng
|
QINGDAO HWALONG CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-07-21
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
TAOSGN00966
|
Nhựa hydrocarbon từ dầu mỏ H9 100M (dạng hạt).Hydrogenated hydrocarbon resin. Cas no: 69430-35-9 ; 88526-47-0 .
|
Công Ty TNHH GREEN LIFE
|
QINGDAO HWALONG CHEMICAL CO.,LTD.
|
2018-05-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
790810118612
|
Cao su THERMOPLASTIC STYRENE BUTADIENE RUBBER YH188. Dạng miếng, màu trắng ngà. Dùng để sản xuất keo.
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Vàng
|
QINGDAO HWALONG CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-05-10
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
790810118612
|
Nhựa từ dầu mỏ, dạng nguyên sinh, dạng rắn: HYDROCARBON RESIN AR 115TP. Dùng để sản xuất keo.(KQPL số 974/TB-PTPL ngày 19/05/2016)
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Vàng
|
QINGDAO HWALONG CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-05-10
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
790810118612
|
Nhựa từ dầu mỏ, dạng nguyên sinh, dạng rắn: HYDROCARBON RESIN AL100. Dùng để sản xuất keo.(KQPL số 974/TB-PTPL ngày 19/05/2016)
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Vàng
|
QINGDAO HWALONG CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-05-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|