1
|
160120SHCLI2000362
|
Ma ní bằng thép 6.5T, PN: SF1109. NSX: JOYO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị á Châu
|
QINGDAO HUAZHUO HD MACHINERY CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
160120SHCLI2000362
|
Ma ní bằng thép 4.75T, PN: SF1108. NSX: JOYO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị á Châu
|
QINGDAO HUAZHUO HD MACHINERY CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
160120SHCLI2000362
|
Ma ní bằng thép 3.25T, PN: SF1107. NSX: JOYO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị á Châu
|
QINGDAO HUAZHUO HD MACHINERY CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
160120SHCLI2000362
|
Cáp treo bằng sợi tổng hợp, 5T*5M, PN: FS-125*5. NSX: JOYO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị á Châu
|
QINGDAO HUAZHUO HD MACHINERY CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
40 PCE
|
5
|
160120SHCLI2000362
|
Cáp treo bằng sợi tổng hợp, 3T*5M, PN: FS-075*5. NSX: JOYO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị á Châu
|
QINGDAO HUAZHUO HD MACHINERY CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
40 PCE
|
6
|
160120SHCLI2000362
|
Cáp thép chống xoắn dùng cho cẩu trên giàn khoan, 18MM, Lenght=8M, 6x36IWRC, 1960N/MM2. NSX: JOYO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị á Châu
|
QINGDAO HUAZHUO HD MACHINERY CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
1100 PCE
|
7
|
160120SHCLI2000362
|
Ma ní 6.5T, PN: SF1109. NSX: JOYO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị á Châu
|
QINGDAO HUAZHUO HD MACHINERY CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
160120SHCLI2000362
|
Ma ní 4.75T, PN: SF1108. NSX: JOYO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị á Châu
|
QINGDAO HUAZHUO HD MACHINERY CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
160120SHCLI2000362
|
Ma ní 3.25T, PN: SF1107. NSX: JOYO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị á Châu
|
QINGDAO HUAZHUO HD MACHINERY CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
160120SHCLI2000362
|
Cáp treo bằng sợi tổng hợp, 5T*5M, PN: FS-125*5. NSX: JOYO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị á Châu
|
QINGDAO HUAZHUO HD MACHINERY CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
40 PCE
|