1
|
31120122000011900000
|
Cây Trà Mi(Tên khoa học: Camellia japonica, cao 50-100cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO HUANXUNJING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
60 UNY
|
2
|
31120122000011900000
|
Cây Phát Tài Núi(Tên khoa học: Dracaena draco,cao 50-120cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO HUANXUNJING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
45 UNY
|
3
|
31120122000011900000
|
Cây Lá Màu (Tên khoa học: Hypoestes hybrids,cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO HUANXUNJING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
420 UNY
|
4
|
31120122000011900000
|
Cây Phú Quý (Tên khoa học: Cordyline sp, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO HUANXUNJING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
340 UNY
|
5
|
31120122000011900000
|
Cây Hồng Môn (Tên khoa học: Anthurium hydrids, cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO HUANXUNJING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
400 UNY
|
6
|
31120122000011900000
|
Cây Đuôi Công (Tên khoa học: Calathea medallion,cao 15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO HUANXUNJING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
350 UNY
|
7
|
31120122000011900000
|
Cây Bím đuôi sam (Tên khoa học: Sterculia pexa, cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO HUANXUNJING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
250 UNY
|
8
|
31120122000011900000
|
Cây Ngũ Da Bì (Tên khoa học: Schefflera octophylla,cao 15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO HUANXUNJING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
280 UNY
|
9
|
31120122000011900000
|
Cây Trúc Lộc (Tên khoa học: Phlox drummondi, cao10-30cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO HUANXUNJING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
150 UNY
|
10
|
31120122000011900000
|
Cây Vạn Niên Thanh (Tên khoa học: Dieffenbachia seguine, cao20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO HUANXUNJING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
450 UNY
|