1
|
200320COAU7222779160
|
TG1#&Thẻ đóng gói bằng giấy
|
Công ty TNHH mỹ nghệ SHINE
|
QINGDAO HEALTHY & WEALTHY INT TRADING CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
491 KGM
|
2
|
200320COAU7222779160
|
NN#&Nút nhựa
|
Công ty TNHH mỹ nghệ SHINE
|
QINGDAO HEALTHY & WEALTHY INT TRADING CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
791 KGM
|
3
|
200320COAU7222779160
|
TDGBN#&Thẻ đóng gói bằng nhựa
|
Công ty TNHH mỹ nghệ SHINE
|
QINGDAO HEALTHY & WEALTHY INT TRADING CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
700 KGM
|
4
|
200320COAU7222779160
|
NHG#&Nhãn giấy
|
Công ty TNHH mỹ nghệ SHINE
|
QINGDAO HEALTHY & WEALTHY INT TRADING CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
248 PCE
|
5
|
200320COAU7222779160
|
MT#&Móc thép
|
Công ty TNHH mỹ nghệ SHINE
|
QINGDAO HEALTHY & WEALTHY INT TRADING CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
294 KGM
|
6
|
200320COAU7222779160
|
HN2#&Hạt đính nhựa
|
Công ty TNHH mỹ nghệ SHINE
|
QINGDAO HEALTHY & WEALTHY INT TRADING CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
295 KGM
|
7
|
200320COAU7222779160
|
DC1#&Dây chuyền đồng
|
Công ty TNHH mỹ nghệ SHINE
|
QINGDAO HEALTHY & WEALTHY INT TRADING CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1493 KGM
|
8
|
200320COAU7222779160
|
DTA#&Đồng tấm
|
Công ty TNHH mỹ nghệ SHINE
|
QINGDAO HEALTHY & WEALTHY INT TRADING CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1654 KGM
|
9
|
200320COAU7222779160
|
DZ#&Đá ZIRCONIA
|
Công ty TNHH mỹ nghệ SHINE
|
QINGDAO HEALTHY & WEALTHY INT TRADING CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
397 KGM
|
10
|
200320COAU7222779160
|
DNT#&Đá nhân tạo
|
Công ty TNHH mỹ nghệ SHINE
|
QINGDAO HEALTHY & WEALTHY INT TRADING CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
297 KGM
|