1
|
060418LQDHPG846812
|
npl19#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thuận Phát
|
QINGDAO HANSINWON TRADE CO., LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
41175 PCE
|
2
|
060418LQDHPG846812
|
npl36#&Băng gai, băng nhám
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thuận Phát
|
QINGDAO HANSINWON TRADE CO., LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
1625 MTR
|
3
|
060418LQDHPG846812
|
npl26#&Thẻ bài
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thuận Phát
|
QINGDAO HANSINWON TRADE CO., LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
9000 PCE
|
4
|
060418LQDHPG846812
|
npl25#&Nhãn dệt các loại
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thuận Phát
|
QINGDAO HANSINWON TRADE CO., LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
26650 PCE
|
5
|
060418LQDHPG846812
|
npl41#&Khuy đai các loại
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thuận Phát
|
QINGDAO HANSINWON TRADE CO., LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
27300 PCE
|
6
|
060418LQDHPG846812
|
npl6#&Vải lót 100%poly 59'
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thuận Phát
|
QINGDAO HANSINWON TRADE CO., LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
2237.41 MTK
|
7
|
060418LQDHPG846812
|
npl5#&Vải 65% poly35%cotton 59'
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thuận Phát
|
QINGDAO HANSINWON TRADE CO., LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
2086.05 MTK
|
8
|
240318KMTCTAO3315367
|
npl26#&Thẻ bài
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thuận Phát
|
QINGDAO HANSINWON TRADE CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
6000 PCE
|
9
|
240318KMTCTAO3315367
|
npl25#&Nhãn dệt các loại
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thuận Phát
|
QINGDAO HANSINWON TRADE CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
15800 PCE
|
10
|
240318KMTCTAO3315367
|
npl41#&Khuy đai các loại
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thuận Phát
|
QINGDAO HANSINWON TRADE CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
57350 PCE
|