1
|
081119COAU7220531980
|
Cải thảo tươi đã cắt gốc - tên khoa học Brassica rapa ( 15.5Kg/NETBAG), hàng không thuộc danh mục cites. Nhà sản xuất QINGDAO HANSHIJI TRADE CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEONGSAN VINA
|
QINGDAO HANSHIJI TRADE CO.,LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
46.5 TNE
|
2
|
060719COAU7042529340
|
Bắp cải tròn tươi đã cắt gốc - tên khoa học Brassica oleracea ( 20Kg/NETBAG), hàng không thuộc danh mục cites. Nsx QINGDAO HANSHIJI TRADE CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEONGSAN VINA
|
QINGDAO HANSHIJI TRADE CO.,LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
26 TNE
|
3
|
060719COAU7042529340
|
Bắp cải tròn tươi đã cắt gốc - tên khoa học Brassica oleracea var. capitata L ( 20Kg/NETBAG), hàng không thuộc danh mục cites. Nsx QINGDAO HANSHIJI TRADE CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEONGSAN VINA
|
QINGDAO HANSHIJI TRADE CO.,LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
26 TNE
|
4
|
120719COAU7042529120
|
Bắp cải tròn tươi đã cắt gốc - tên khoa học Brassica oleracea ( 20Kg/NETBAG), hàng không thuộc danh mục cites. Nsx QINGDAO HANSHIJI TRADE CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEONGSAN VINA
|
QINGDAO HANSHIJI TRADE CO.,LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
52 TNE
|
5
|
120719COAU7042529120
|
Bắp cải tròn tươi đã cắt gốc - tên khoa học Brassica oleracea var. capitata L ( 20Kg/NETBAG), hàng không thuộc danh mục cites. Nsx QINGDAO HANSHIJI TRADE CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEONGSAN VINA
|
QINGDAO HANSHIJI TRADE CO.,LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
52 TNE
|