1
|
230920TAOOHCM0202JHL10
|
phụ gia TITANIUM DIOXIDE A1,Mã CAS: 13463-67-7, công thức hóa học: TiO2, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XIN NENG
|
QINGDAO HAIFEI CHEMICALS CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
230920TAOOHCM0202JHL10
|
Bột chống dính khuôn, Mã CAS:64741-66-8 ,Hàng mới 100%, (thành phần:Hydrotreated heavy naphtha,Lanolin anhydrous, C12-C15 alcohols, ethoxylated, with 4 moles of ethylene oxide, d-limonene. , dạng bột
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XIN NENG
|
QINGDAO HAIFEI CHEMICALS CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
230920TAOOHCM0202JHL10
|
Muội than dùng trong ngành sản xuất cao su N660, được làm ra từ sản phẩm nhiệt phân dầu mỏ nặng,Mã CAS:1333-86-4, công thức hóa học: C, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XIN NENG
|
QINGDAO HAIFEI CHEMICALS CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
3900 KGM
|
4
|
230920TAOOHCM0202JHL10
|
Muội than dùng trong ngành sản xuất cao su N330, được làm ra từ sản phẩm nhiệt phân dầu mỏ nặng,Mã CAS: 1333-86-4, công thức hóa học: C, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XIN NENG
|
QINGDAO HAIFEI CHEMICALS CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
7800 KGM
|
5
|
230920TAOOHCM0202JHL10
|
Muội than dùng trong ngành sản xuất cao su N220,được làm ra từ sản phẩm nhiệt phân dầu mỏ nặng, Mã CAS:1333-86-4,công thức hóa học: C, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XIN NENG
|
QINGDAO HAIFEI CHEMICALS CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
3900 KGM
|
6
|
230920TAOOHCM0202JHL10
|
Keo ra 65 dùng làm chất kết dính trong công nghiệp cao su, Mã CAS:9011-5-6, công thức hóa học: C15H30N6O6, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XIN NENG
|
QINGDAO HAIFEI CHEMICALS CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
230920TAOOHCM0202JHL10
|
Chất xúc tiến M, Mã CAS: 149-30-4, công thức hóa học: C7H5NS2, thành phần: 2-Mercaptobenzimidazole, dạng bột, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XIN NENG
|
QINGDAO HAIFEI CHEMICALS CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
230920TAOOHCM0202JHL10
|
Chất chống oxy hóa MB,Mã CAS: 583-39-1,công thức hóa học:C7H6N2S ,thành phần: 2-Mercapto benzimidazole, dạng bột, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XIN NENG
|
QINGDAO HAIFEI CHEMICALS CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
230920TAOOHCM0202JHL10
|
Sáp POLYETHYLENE GLYCO PEG 4000 , Mã CAS: 25322-68-3, công thức hóa học: C2nH4n+2On+1, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XIN NENG
|
QINGDAO HAIFEI CHEMICALS CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
230920TAOOHCM0202JHL10
|
Chất chống oxy hóa TMQ, Mã CAS: 26780-96-1, công thức hóa học: C12H15N, C12H15N, thành phần : 2,2,4-Trimethyl-1,2-Dihydroquinoline polymer, dạng bột, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XIN NENG
|
QINGDAO HAIFEI CHEMICALS CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
3000 KGM
|