1
|
13032221ESSE5248E
|
Calcium Polystyrene Sulphonate. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Nhà sx: Qingdao Guohai Biopharmaceutical Co., Ltd. Số lô:21101208.Tiêu chuẩn: TCCS.NSX:10/2021. HD:10/2024. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
QINGDAO GUOHAI BIOPHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
28062121ESSE3603E
|
Calcium Polystyrene Sulphonate. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Nhà sx: Qingdao Guohai Biopharmaceutical Co., Ltd. Số lô:21051203.Tiêu chuẩn: TCCS.NSX:05/2021. HD:05/2024. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
QINGDAO GUOHAI BIOPHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
250 KGM
|
3
|
29082121ESSE4115E
|
Calcium Polystyrene Sulphonate. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Nhà sx: Qingdao Guohai Biopharmaceutical Co., Ltd. Số lô:21051203.Tiêu chuẩn: TCCS.NSX:05/2021. HD:05/2024. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
QINGDAO GUOHAI BIOPHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
99914214034
|
Calcium Polystyrene Sulphonate. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Nhà sx: Qingdao Guohai Biopharmaceutical Co., Ltd. Số lô:21051203.Tiêu chuẩn: TCCS.NSX:05/2021. HD:05/2024. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
QINGDAO GUOHAI BIOPHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-06-24
|
CHINA
|
250 KGM
|
5
|
773462715050
|
Calcium Polystyrene Sulphonate. Nguyên liệu dùng nghiên cứu sản xuất thuốc. Nhà sx: Qingdao Guohai Biopharmaceutical Co.,Ltd.Số lô:21021205.Tiêu chuẩn:TCCS. NSX:02/2021. HD:02/2024. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
QINGDAO GUOHAI BIOPHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
100 GRM
|