1
|
260121JHNL21010388
|
Móc hình chữ J kép cho dây chằng hàng, bằng thép mạ kẽm, kích thước: 78mm*35mm*3T, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRAGON SLING
|
QINGDAO DAWSON IMPORT AND EXPORT CP., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
260121JHNL21010388
|
Móc hình chữ J kép cho dây chằng hàng, bằng thép mạ kẽm, kích thước: 60mm*35mm*2T, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRAGON SLING
|
QINGDAO DAWSON IMPORT AND EXPORT CP., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
4000 PCE
|
3
|
260121JHNL21010388
|
Tăng đơ dùng cho dây chằng hàng, bằng thép mạ kẽm, tày cầm bọc plastic, kích thước: 155mm*35mm*3T, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRAGON SLING
|
QINGDAO DAWSON IMPORT AND EXPORT CP., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
260121JHNL21010388
|
Tăng đơ dùng cho dây chằng hàng, bằng thép mạ kẽm, kích thước: 130mm*35mm*2T, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRAGON SLING
|
QINGDAO DAWSON IMPORT AND EXPORT CP., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
3500 PCE
|
5
|
260121JHNL21010388
|
Chỉ may công nghiệp, từ sợi filament tổng hợp, 100% polyester sewing threads (4.5kg/cuộn, 6 cuộn / thùng), size 2,000D, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRAGON SLING
|
QINGDAO DAWSON IMPORT AND EXPORT CP., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
405 KGM
|
6
|
260121JHNL21010388
|
Chỉ may công nghiệp, từ sợi filament tổng hợp, 100% polyester sewing threads (4.5kg/cuộn, 6 cuộn / thùng), size 1,500D, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRAGON SLING
|
QINGDAO DAWSON IMPORT AND EXPORT CP., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
621 KGM
|
7
|
260121JHNL21010388
|
Chỉ may công nghiệp, từ sợi filament tổng hợp, 100% polyester sewing threads (4.5kg/cuộn, 6 cuộn / thùng), size 850D, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRAGON SLING
|
QINGDAO DAWSON IMPORT AND EXPORT CP., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
216 KGM
|