1
|
110621SMQDHPG2106007
|
PL49#&Túi PE 1inch-60inch
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
QINGDAO DASHENGYI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
91000 PCE
|
2
|
110621SMQDHPG2106007
|
PL52#&Đạn nhựa, dây treo thẻ
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
QINGDAO DASHENGYI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
8000 PCE
|
3
|
110621SMQDHPG2106007
|
PL37#&Băng nhám ( bằng lông, bằng gai )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
QINGDAO DASHENGYI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
600 MTR
|
4
|
110621SMQDHPG2106007
|
PL29#&Thẻ bài, tem dán ( chất liệu giấy)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
QINGDAO DASHENGYI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
70500 PCE
|
5
|
110621SMQDHPG2106007
|
PL29#&Thẻ bài, tem dán ( chất liệu giấy)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
QINGDAO DASHENGYI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
2515 PCE
|
6
|
110621SMQDHPG2106007
|
PL16#&Nhãn thẻ chất liệu cao su ( silicon) có logo
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
QINGDAO DASHENGYI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
117900 PCE
|
7
|
110621SMQDHPG2106007
|
PL28#&Nhãn thẻ chính, logo, sử dụng, nhãn cỡ ( chất liệu vải)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
QINGDAO DASHENGYI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
80000 PCE
|
8
|
110621SMQDHPG2106007
|
PL34#&Dây dệt, dây viền bằng sợi tổng hợp
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
QINGDAO DASHENGYI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
86700 MTR
|
9
|
110621SMQDHPG2106007
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% polyester 58"
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
QINGDAO DASHENGYI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
2443.63 MTK
|
10
|
110621SMQDHPG2106007
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% polyester 58"
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
QINGDAO DASHENGYI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
1736.4 MTK
|