1
|
790BK8022342
|
NSX-08#&Dây thun
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
QINGDAO DANYA TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
10000 MTR
|
2
|
790BK8022342
|
NSX-18#&Vải 95% Polyester 5%Spandex Khổ từ 42''--62''
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
QINGDAO DANYA TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
11302 MTK
|
3
|
790BK8022342
|
NSX-01#&Vải 100% Cotton (Knitting) khổ từ 42"--->62"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
QINGDAO DANYA TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
1428 MTK
|
4
|
SITGTASG606558
|
NSX-08#&Dây thun
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
QINGDAO DANYA TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
55000 MTR
|
5
|
SITGTASG606558
|
PL7#&Hộp giấy
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
QINGDAO DANYA TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
3100 PCE
|
6
|
SITGTASG606558
|
NSX-19#&Nút nhựa
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
QINGDAO DANYA TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
21000 PCE
|
7
|
SITGTASG606558
|
NSX-05#&Nhãn phụ (vải)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
QINGDAO DANYA TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
63000 PCE
|
8
|
SITGTASG606558
|
NSX-03#&Chỉ may ( từ 1000m-->5000m)/ Cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
QINGDAO DANYA TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
16290000 MTR
|
9
|
SITGTASG606558
|
NSX-06#&Nhãn phụ (giấy)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
QINGDAO DANYA TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
95000 PCE
|
10
|
SITGTASG606558
|
NSX-18#&Vải 95% Polyester 5%Spandex Khổ từ 42''--62''
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
QINGDAO DANYA TEXTILE AND GARMENTS CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
5254 MTK
|