1
|
WCAN2203057
|
C1-01#&Cúc kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH AOCC VIệT NAM
|
QINGDAO CHANGJO TRADING CO ., LTD/DENIM KOREA CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
16480 SET
|
2
|
WCAN2203057
|
M1-03#&Mác treo, thẻ bài (nhãn mác bằng giấy) các loại
|
CôNG TY TNHH AOCC VIệT NAM
|
QINGDAO CHANGJO TRADING CO ., LTD/DENIM KOREA CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
40972 PCE
|
3
|
WCAN2203057
|
D1-05#&Đạn ghim (treo thẻ) các loại
|
CôNG TY TNHH AOCC VIệT NAM
|
QINGDAO CHANGJO TRADING CO ., LTD/DENIM KOREA CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
16320 PCE
|
4
|
061221SHLTAO2112044
|
C1-01#&Cúc kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH AOCC VIệT NAM
|
QINGDAO CHANGJO TRADING CO ., LTD/DENIM KOREA CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
77250 SET
|
5
|
061221SHLTAO2112044
|
D1-01#&Dây chun các loại (15408 yds )
|
CôNG TY TNHH AOCC VIệT NAM
|
QINGDAO CHANGJO TRADING CO ., LTD/DENIM KOREA CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
14089.07 MTR
|
6
|
061221SHLTAO2112044
|
M1-03#&Mác treo, thẻ bài (nhãn mác bằng giấy) các loại
|
CôNG TY TNHH AOCC VIệT NAM
|
QINGDAO CHANGJO TRADING CO ., LTD/DENIM KOREA CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
76500 PCE
|
7
|
061221SHLTAO2112044
|
D1-04#&Đinh tán Rivet các loại
|
CôNG TY TNHH AOCC VIệT NAM
|
QINGDAO CHANGJO TRADING CO ., LTD/DENIM KOREA CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
154500 SET
|
8
|
061221SHLTAO2112044
|
D1-05#&Đạn ghim (treo thẻ) các loại
|
CôNG TY TNHH AOCC VIệT NAM
|
QINGDAO CHANGJO TRADING CO ., LTD/DENIM KOREA CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
76500 PCE
|
9
|
191221WACOGE2112058
|
M1-04#&Mác quần áo bằng da tổng hợp (Patch)
|
CôNG TY TNHH AOCC VIệT NAM
|
QINGDAO CHANGJO TRADING CO ., LTD/DENIM KOREA CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
64052 PCE
|
10
|
191221WACOGE2112058
|
M1-03#&Mác treo, thẻ bài (nhãn mác bằng giấy) các loại
|
CôNG TY TNHH AOCC VIệT NAM
|
QINGDAO CHANGJO TRADING CO ., LTD/DENIM KOREA CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
288525 PCE
|