1
|
010222WFLQDYHCM22012592B
|
Bi thép (sau khi mài thô), kich thước 63.5mm-Semi-finished steel ball bearings, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PSB VINA
|
QINGDAO C & M BEARING CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
12594 KGM
|
2
|
060921WFLQDRHCM21092581B
|
Bi thép (sau khi mài thô), kich thước 63.5mm-Semi-finished steel ball bearings, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PSB VINA
|
QINGDAO C & M BEARING CO.,LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
1809 KGM
|
3
|
170721JGQD210747105
|
Bi thép (sau khi mài thô), kich thước 63.5mm-Semi-finished steel ball bearings, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PSB VINA
|
QINGDAO C & M BEARING CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
2901 KGM
|
4
|
200621WFLQDTHCM21067361B
|
Bi thép (sau khi mài thô), kich thước 63.5mm-Semi-finished steel ball bearings, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PSB VINA
|
QINGDAO C & M BEARING CO.,LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
2127 KGM
|
5
|
100521TAOCB210047202B
|
Bi thép (sau khi mài thô), kich thước 63.5mm-Semi-finished steel ball bearings
|
CôNG TY TNHH PSB VINA
|
QINGDAO C & M BEARING CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
9499 KGM
|
6
|
250121WFLQDTHCM210196010C
|
Bi thép sau khi dập tạo hình, kích thước 63.5mm (Chrome steel ball 63.5mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PSB VINA
|
QINGDAO C & M BEARING CO.,LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
3980 KGM
|
7
|
100321CTLQD21033526
|
Bi thép sau khi dập tạo hình, kích thước 63.5mm (Chrome steel ball 63.5mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PSB VINA
|
QINGDAO C & M BEARING CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
4268 KGM
|
8
|
131120LQDHCM20110116
|
Bi thép sau khi dập tạo hình, kích thước 63.5mm (Chrome steel ball 63.5mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PSB VINA
|
QINGDAO C & M BEARING CO.,LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
1042 KGM
|
9
|
131120LQDHCM20110116
|
Bi thép sau khi dập tạo hình, kích thước 63.5mm (Chrome steel ball 63.5mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PSB VINA
|
QINGDAO C & M BEARING CO.,LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
1042 KGM
|