1
|
170819SITGTASG704318
|
Dầu nành thô ( Crude Degummed soybean oil ) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản.
|
Công Ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long
|
QINGDAO BOHI AGRICULTURAL DEVELOPEMENT CO.,LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
319.12 TNE
|
2
|
170819SITGTASG704318
|
Dầu nành thô ( Crude Degummed soybean oil ) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản.
|
Công Ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long
|
QINGDAO BOHI AGRICULTURAL DEVELOPEMENT CO.,LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
319.12 TNE
|
3
|
170819SITGTASG704318
|
Dầu nành thô ( Crude Degummed soybean oil ) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản.
|
Công Ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long
|
QINGDAO BOHI AGRICULTURAL DEVELOPEMENT CO.,LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
319.12 TNE
|
4
|
170719TAOCB19007054
|
Dầu nành thô ( Crude Degummed soybean oil ) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản.
|
Công Ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long
|
QINGDAO BOHI AGRICULTURAL DEVELOPEMENT CO.,LTD
|
2019-07-26
|
CHINA
|
320.02 TNE
|
5
|
280319AASM010708
|
Dầu đậu nành thô ( Crude degummed soybean oil ) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản ; Contract : SBOSL1902.
|
Công Ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long
|
QINGDAO BOHI AGRICULTURAL DEVELOPEMENT CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
193.48 TNE
|
6
|
210219AASM010648
|
Dầu đậu nành thô ( Crude degummed soybean oil ) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản ; Contract : SBOSL1901.
|
Công Ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long
|
QINGDAO BOHI AGRICULTURAL DEVELOPEMENT CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
21.34 TNE
|
7
|
210219AASM010648
|
Dầu đậu nành thô ( Crude degummed soybean oil ) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản ; Contract : SBOSL1901.
|
Công Ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long
|
QINGDAO BOHI AGRICULTURAL DEVELOPEMENT CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
21.34 TNE
|
8
|
210219AASM010648
|
Dầu đậu nành thô ( Crude degummed soybean oil ) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản ; Contract : SBOSL1901.
|
Công Ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long
|
QINGDAO BOHI AGRICULTURAL DEVELOPEMENT CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
21.34 TNE
|