1
|
140521LQDHPH21050111
|
Lá thép KT: 112x90mm (kết hợp với bi sắt làm sạch giúp làm bóng sản phẩm - bộ phận của máy làm bóng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
QINGDAO BINHAIJINCHENG FOUNDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
140521LQDHPH21050111
|
Mô tơ giảm tốc, 380V, 220W (bộ phận của máy làm bóng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
QINGDAO BINHAIJINCHENG FOUNDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
140521LQDHPH21050111
|
Vòng bi (bộ phận của máy làm bóng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
QINGDAO BINHAIJINCHENG FOUNDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
140521LQDHPH21050111
|
Trục sắt dài 406.7mm, đường kính 68mm (bộ phận của máy làm bóng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
QINGDAO BINHAIJINCHENG FOUNDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
140521LQDHPH21050111
|
Băng tải có gầu (băng tải bằng cao su,gầu thép) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
QINGDAO BINHAIJINCHENG FOUNDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
131220LQDHPH20120241
|
Băng tải cao su, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
QINGDAO BINHAIJINCHENG FOUNDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
131220LQDHPH20120241
|
Băng tải có gầu, chất liệu bằng cao su, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
QINGDAO BINHAIJINCHENG FOUNDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
131220LQDHPH20120241
|
Ống dẫn hướng bằng gang, , dùng cho máy làm bóng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
QINGDAO BINHAIJINCHENG FOUNDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
131220LQDHPH20120241
|
Tấm gang đặt sườn lò, dùng cho máy làm bóng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
QINGDAO BINHAIJINCHENG FOUNDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
131220LQDHPH20120241
|
Tấm gang đặt đỉnh lò, dùng cho máy làm bóng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
QINGDAO BINHAIJINCHENG FOUNDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
6 PCE
|