1
|
1.01220122000012E+20
|
Cây Hạnh Phúc (Tên khoa học: Caryota mitis, cao40-60cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO BASHEN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
200 UNY
|
2
|
1.01220122000012E+20
|
Cây Hồng Môn (Tên khoa học: Anthurium hydrids, cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO BASHEN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
360 UNY
|
3
|
1.01220122000012E+20
|
Cây Tiểu Châm (Tên khoa học: Parlor palm,cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO BASHEN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
350 UNY
|
4
|
1.01220122000012E+20
|
Cây Phú Quý (Tên khoa học: Cordyline sp, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO BASHEN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
250 UNY
|
5
|
1.01220122000012E+20
|
Cây Dương Xỉ (Tên khoa học: Marattiopsida spp,cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO BASHEN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
260 UNY
|
6
|
1.01220122000012E+20
|
Cây Kim Tiền (Tên khoa học: Zamioculcas zamiifolia, cao 20-70cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO BASHEN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
120 UNY
|
7
|
1.01220122000012E+20
|
Cây Ngũ Da Bì (Tên khoa học: Schefflera octophylla,cao 15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO BASHEN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
100 UNY
|
8
|
1.01220122000012E+20
|
Cây Vạn Niên Thanh (Tên khoa học: Dieffenbachia seguine, cao20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO BASHEN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
500 UNY
|
9
|
1.01220122000012E+20
|
Cây Lá Màu (Tên khoa học: Hypoestes hybrids,cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO BASHEN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
300 UNY
|
10
|
1.01220122000012E+20
|
Cây Đuôi Công (Tên khoa học: Calathea medallion,cao 15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
QINGDAO BASHEN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
180 UNY
|