1
|
260322141200107075UWS
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, chưa ép, đã được cán nhưng chưa gia công thêm : 6 micron * 825 mm (Căn cứ kết quả giám định số 59/TB-KĐ4 ngay 10/1/2020, thuộc tờ khai HQ số 103035589161, ngày 9/12/2019)
|
Cty TNHH SM Alupack
|
QINGDAO BAOHUI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
17723 KGM
|
2
|
290821OOLU2032769570UWS
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, chưa ép, đã được cán nhưng chưa gia công thêm : 6 micron * 825 mm (Căn cứ kết quả giám định số 59/TB-KĐ4 ngay 10/1/2020, thuộc tờ khai HQ số 103035589161, ngày 9/12/2019)
|
Cty TNHH SM Alupack
|
QINGDAO BAOHUI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
10859.5 KGM
|
3
|
290821OOLU2032769570UWS
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, chưa ép, đã được cán nhưng chưa gia công thêm : 6 micron * 810 mm (Căn cứ kết quả giám định số 59/TB-KĐ4 ngay 10/1/2020, thuộc tờ khai HQ số 103035589161, ngày 9/12/2019)
|
Cty TNHH SM Alupack
|
QINGDAO BAOHUI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
5882.5 KGM
|
4
|
010821OOLU2032614290UWS
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, chưa ép, đã được cán nhưng chưa gia công thêm : 6 micron * 825 mm (Căn cứ kết quả giám định số 59/TB-KĐ4 ngay 10/1/2020, thuộc tờ khai HQ số 103035589161, ngày 09/12/2019)
|
Cty TNHH SM Alupack
|
QINGDAO BAOHUI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-08-17
|
CHINA
|
17206.5 KGM
|
5
|
100721SITGTXSG342972
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, chưa ép, đã được cán nhưng chưa gia công thêm : 6 micron * 906 mm (Căn cứ kết quả giám định số 59/TB-KĐ4 ngay 10/1/2020, thuộc tờ khai HQ số 103035589161, ngày
|
Cty TNHH SM Alupack
|
QINGDAO BAOHUI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-07-20
|
CHINA
|
3291.5 KGM
|
6
|
100721SITGTXSG342972
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, chưa ép, đã được cán nhưng chưa gia công thêm : 6 micron * 876 mm (Căn cứ kết quả giám định số 59/TB-KĐ4 ngay 10/1/2020, thuộc tờ khai HQ số 103035589161, ngày
|
Cty TNHH SM Alupack
|
QINGDAO BAOHUI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-07-20
|
CHINA
|
9021 KGM
|
7
|
100721SITGTXSG342972
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, chưa ép, đã được cán nhưng chưa gia công thêm : 6 micron * 810 mm (Căn cứ kết quả giám định số 59/TB-KĐ4 ngay 10/1/2020, thuộc tờ khai HQ số 103035589161, ngày
|
Cty TNHH SM Alupack
|
QINGDAO BAOHUI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-07-20
|
CHINA
|
6055 KGM
|
8
|
211121OOLU2033252830UWS
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, chưa ép, đã được cán nhưng chưa gia công thêm : 6 micron * 876 mm (Căn cứ kết quả giám định số 59/TB-KĐ4 ngay 10/1/2020, thuộc tờ khai HQ số 103035589161, ngày 9/12/2019)
|
Cty TNHH SM Alupack
|
QINGDAO BAOHUI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-06-12
|
CHINA
|
10603.5 KGM
|
9
|
211121OOLU2033252830UWS
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, chưa ép, đã được cán nhưng chưa gia công thêm : 6 micron * 825 mm (Căn cứ kết quả giám định số 59/TB-KĐ4 ngay 10/1/2020, thuộc tờ khai HQ số 103035589161, ngày 9/12/2019)
|
Cty TNHH SM Alupack
|
QINGDAO BAOHUI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-06-12
|
CHINA
|
7641 KGM
|
10
|
180321TAOHCML30004
|
Nhôm lá mỏng chưa bồi, chưa ép, đã được cán nhưng chưa gia công thêm (Aluminium Foil) : 15 micron * 300 mm (Theo KQGĐ số 1454/TB-KĐ4 ngay 25/9/2019 của CC kiểm định HQ4)
|
Cty TNHH SM Alupack
|
QINGDAO BAOHUI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-03-29
|
CHINA
|
1781.3 KGM
|