1
|
040221HPXG36
|
TH340250#&Thép không hợp kim hình chữ H, kt: 300x300x10x15mm, chiều dài 12000mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
QILU STEEL PTE. LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
11477 KGM
|
2
|
040221HPXG36
|
H400#&Thép không hợp kim hình chữ H, kt:400*400*13*21mm,độ dài 12000mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
QILU STEEL PTE. LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
20640 KGM
|
3
|
040221HPXG36
|
TH30015#&Thép không hợp kim hình chữ H, kt: 300x300x10x15mm, chiều dài 12000mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
QILU STEEL PTE. LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
23814 KGM
|
4
|
040221HPXG36
|
TH29412#&Thép không hợp kim hình chữ H, kt: 294x200x8x12mm, chiều dài 12000mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
QILU STEEL PTE. LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
6876 KGM
|
5
|
040221HPXG36
|
H150002#&Thép không hợp kim hình chữ H, kt:150*150*7*10mm,độ dài 12000mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
QILU STEEL PTE. LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
766 KGM
|
6
|
040221HPXG36
|
H244175#&Thép không hợp kim hình chữ H, kt:244*175*7*11mm,độ dài 12000mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
QILU STEEL PTE. LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
58212 KGM
|
7
|
040221HPXG36
|
TH20012#&Thép không hợp kim hình chữ H, kt: 200x200x8x12mm, chiều dài 12000mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
QILU STEEL PTE. LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
2993 KGM
|
8
|
040221HPXG36
|
V100010#&Thép không hợp kim hình chữ V, kt:100*100*10mm, độ dài 12000mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
QILU STEEL PTE. LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
358 KGM
|
9
|
040221HPXG36
|
V090010#&Thép không hợp kim hình chữ V, kt:90*90*10mm, độ dài 12000mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
QILU STEEL PTE. LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
15960 KGM
|
10
|
040221HPXG36
|
TH2008#&Thép không hợp kim hình chữ H, kt: 200x100x5.5x8mm, chiều dài 12000mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
QILU STEEL PTE. LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
1302 KGM
|