|
1
|
280122GZCLI2200538
|
0016#&Tẩy lót giày (da lót tẩy)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
QIAN SHEN PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
6000 PR
|
|
2
|
280122GZCLI2200538
|
0018#&Mút đệm (2.5MM*1.1M*2M)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
QIAN SHEN PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
22 TAM
|
|
3
|
AGSGNA2991
|
0016#&Tẩy lót giày (da lót tẩy)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
QIAN SHEN PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
3333 PR
|
|
4
|
SJS2021805
|
0016#&Tẩy lót giày (da lót tẩy)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
QIAN SHEN PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-02-23
|
CHINA
|
4716 PR
|
|
5
|
100122GZCLI2200035
|
0016#&Tẩy lót giày (da lót tẩy)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
QIAN SHEN PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-01-13
|
CHINA
|
15483 PR
|
|
6
|
261221GZCLI2106887
|
0016#&Tẩy lót giày (da lót tẩy)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
QIAN SHEN PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
9100 PR
|
|
7
|
261221GZCLI2106887
|
0018#&Mút đệm (4MM*1.4M*2M)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
QIAN SHEN PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
162 TAM
|
|
8
|
261221GZCLI2106887
|
0018#&Mút đệm (4MM*1.1M*2M)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
QIAN SHEN PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
94 TAM
|
|
9
|
071221FACS32112033I
|
0018#&Mút đệm (4MM*1.1M*2M)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
QIAN SHEN PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-11-12
|
CHINA
|
3 TAM
|
|
10
|
071221FACS32112033I
|
0018#&Mút đệm (4MM*1.4M*2M)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
QIAN SHEN PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-11-12
|
CHINA
|
25 TAM
|