1
|
300920YMLUI240313929-01
|
A-013#&Dây luồn mép (Cable- Lõi kim loại)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG INDCO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
1191 KGM
|
2
|
300920YMLUI240313929-01
|
A-003-03#&Đinh bạt (Rivet)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG INDCO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
160000 PCE
|
3
|
300920YMLUI240313929-01
|
A-003-4#&Khuy bạt bằng đồng (Brass eyelet) (1 bo = 2 cai)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG INDCO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
167000 SET
|
4
|
300920YMLUI240313929-01
|
S-001#&Vải nhựa PE chưa tráng phủ
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG INDCO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
21.01 TNE
|
5
|
300920YMLUI240313929-01
|
A-0017#&Móc khóa hình chữ D (D-Ring)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG INDCO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
120000 PCE
|
6
|
081120NHPG2010092701
|
DN-131120#&Dây thít bạt bằng nhựa
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG INDCO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
93000 PCE
|
7
|
151020SITGTAHP807944-01
|
SR-002#&Hạt tạo màu các loại (Master Batch)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG INDCO.,LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
2 TNE
|
8
|
151020SITGTAHP807944-01
|
S-002#&Vải nhựa PE đã tráng phủ
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG INDCO.,LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
6.53 TNE
|
9
|
151020SITGTAHP807944-01
|
S-001#&Vải nhựa PE chưa tráng phủ
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG INDCO.,LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
11.36 TNE
|
10
|
020920YMLUI240312772-01
|
S-002#&Vải nhựa PE đã tráng phủ
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG INDCO.,LTD
|
2020-10-09
|
CHINA
|
35.24 TNE
|