1
|
040422AAMD993442-01
|
S-001#&Vải nhựa PE chưa tráng phủ
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG IND CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22.79 TNE
|
2
|
040422AAMD993442-01
|
SR-002#&Hạt tạo màu các loại (Master Batch)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG IND CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4.5 TNE
|
3
|
040422AAMD993450
|
SR-002#&Hạt tạo màu các loại (Master Batch)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG IND CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3.5 TNE
|
4
|
040422AAMD993450
|
PE-160617#&Ống nhựa PE các loại
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG IND CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
57 PCE
|
5
|
040422AAMD993450
|
S-001#&Vải nhựa PE chưa tráng phủ
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG IND CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50.96 TNE
|
6
|
040422AAMD993442-02
|
T-006#&Ống thép 6" x 3.3m là lõi cuộn vải bạt, dùng để cuộn bạt nhựa
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG IND CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15 PCE
|
7
|
040422AAMD993450
|
A-014#&Khóa nhôm
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG IND CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|
8
|
060122YMLUI240334290
|
S-001#&Vải nhựa PE chưa tráng phủ
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG IND CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
26.27 TNE
|
9
|
60122799110807000
|
A-013#&Dây luồn mép (Cable- Lõi kim loại)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG IND CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
587 KGM
|
10
|
60122799110807000
|
S-001#&Vải nhựa PE chưa tráng phủ
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam
|
PUYOUNG IND CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
104.05 TNE
|