1
|
020422LTK/TAOHCM/22/17323
|
NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1
|
Công ty TNHH Tohoku Chemical Industries (Việt Nam)
|
PUYANG YINUO INDUSTRIAL TRADING COMPANY LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
150222LTK/TAOHCM/22/16032
|
NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1
|
Công ty TNHH Tohoku Chemical Industries (Việt Nam)
|
PUYANG YINUO INDUSTRIAL TRADING COMPANY LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
160122LTK/TAOHCM/21/15144
|
NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1
|
Công ty TNHH Tohoku Chemical Industries (Việt Nam)
|
PUYANG YINUO INDUSTRIAL TRADING COMPANY LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
25000 KGM
|
4
|
161221SHYH2112613
|
NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1
|
Công ty TNHH Tohoku Chemical Industries (Việt Nam)
|
PUYANG YINUO INDUSTRIAL TRADING COMPANY LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
25000 KGM
|
5
|
281121SHYH2112615
|
NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1
|
Công ty TNHH Tohoku Chemical Industries (Việt Nam)
|
PUYANG YINUO INDUSTRIAL TRADING COMPANY LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
25000 KGM
|
6
|
300721LTK/TAOHCM/21/12181
|
NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1
|
Công ty TNHH Tohoku Chemical Industries (Việt Nam)
|
PUYANG YINUO INDUSTRIAL TRADING COMPANY LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
25000 KGM
|