1
|
261220COAU7228746350
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED ( 19.5mm x 55mm x 1890mm) cubic meters: 2.240 m3, đơn giá: 0.861 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
PUTIAN YIHONG WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1105 PCE
|
2
|
261220COAU7228746350
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED ( 31mm x 65mm x 1890mm) cubic meters: 4.143 m3, đơn giá: 1.523 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
PUTIAN YIHONG WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1088 PCE
|
3
|
261220COAU7228746350
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED ( 19.5mm x 55mm x 4280mm) cubic meters: 12.646 m3, đơn giá: 1.951 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
PUTIAN YIHONG WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
2755 PCE
|
4
|
261220COAU7228746350
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED ( 31mm x 65mm x 4280mm) cubic meters: 19.577 m3, đơn giá: 3.450 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
PUTIAN YIHONG WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
2270 PCE
|
5
|
261220COAU7228746350
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED ( 32mm x 57mm x 4220mm) cubic meters: 5.557 m3, đơn giá: 3.079 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
PUTIAN YIHONG WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
722 PCE
|
6
|
261220COAU7228746350
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED ( 19.5mm x 47mm x 2160mm) cubic meters: 1.194 m3, đơn giá: 0.841 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
PUTIAN YIHONG WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
603 PCE
|
7
|
261220COAU7228746350
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED ( 32mm x 90mm x 2160mm) cubic meters: 3.845 m3, đơn giá: 2.488 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
PUTIAN YIHONG WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
618 PCE
|
8
|
261220COAU7228746350
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED ( 32mm x 59mm x 4220mm) cubic meters: 28.109 m3, đơn giá: 3.187 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
PUTIAN YIHONG WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3528 PCE
|
9
|
261220COAU7228746350
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED (19.5mm x 56mm x 2110mm) cubic meters: 0.760 m3, đơn giá: 0.979 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
PUTIAN YIHONG WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
330 PCE
|
10
|
261220COAU7228746350
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED (32mm x 64mm x 2110mm) cubic meters: 1.426 m3, đơn giá: 1.729 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
PUTIAN YIHONG WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
330 PCE
|