1
|
030122ANS21120229
|
PC2750#&Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát mép, khổ: 27.50mm
|
Công ty TNHH WATTENS Việt Nam
|
PURICO HONG KONG LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6080 PCE
|
2
|
030122ANS21120229
|
PC1900#&Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát mép, khổ: 19.00 mm
|
Công ty TNHH WATTENS Việt Nam
|
PURICO HONG KONG LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
26880 PCE
|
3
|
021221ANS21110291
|
PC5300#&Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát mép, khổ: 53.00mm
|
Công ty TNHH WATTENS Việt Nam
|
PURICO HONG KONG LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
16000 PCE
|
4
|
021221ANS21110291
|
PC5250#&Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát mép, khổ: 52.50 mm
|
Công ty TNHH WATTENS Việt Nam
|
PURICO HONG KONG LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
12800 PCE
|
5
|
021221ANS21110291
|
PC2700#&Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát mép, khổ: 27.00 mm
|
Công ty TNHH WATTENS Việt Nam
|
PURICO HONG KONG LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
27968 PCE
|
6
|
021221ANS21110291
|
PC2400#&Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát mép, khổ: 24.00mm
|
Công ty TNHH WATTENS Việt Nam
|
PURICO HONG KONG LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
28160 PCE
|
7
|
290122ANS22010110
|
PC3800#&Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát mép, khổ: 38.00mm
|
Công ty TNHH WATTENS Việt Nam
|
PURICO HONG KONG LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3360 PCE
|
8
|
290122ANS22010110
|
PC4800#&Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát mép, khổ: 48.00mm
|
Công ty TNHH WATTENS Việt Nam
|
PURICO HONG KONG LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
36960 PCE
|
9
|
020322ANS22020179
|
PC2650#&Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát mép, 26.5mm
|
Công ty TNHH WATTENS Việt Nam
|
PURICO HONG KONG LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
112640 PCE
|
10
|
230322ANS22030124
|
PC3800#&Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát mép, khổ: 38.00mm
|
Công ty TNHH WATTENS Việt Nam
|
PURICO HONG KONG LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
6720 PCE
|