1
|
29715316350
|
CPNK027#&Sợi chất liệu 1/28NM 50% Cotton 50% Polyester
|
CôNG TY TNHH DệT LEN CHấN HưNG HảI DươNG
|
PURE LAKE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
61.2 KGM
|
2
|
776358094983
|
CPNK017#&Sợi chất liệu 1/15NM 80% LambsWool 20% Nylon
|
CôNG TY TNHH DệT LEN CHấN HưNG HảI DươNG
|
PURE LAKE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
4 KGM
|
3
|
16044648531
|
PL40#&Sợi len lông dê 100% loại mịn đã đóng gói để bán lẻ
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất Long Dương
|
PURE LAKE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
52.89 KGM
|
4
|
3340628152
|
PL60#&Sợi len lông chồn 100 % (chải thô, chưa đóng gói)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất Long Dương
|
PURE LAKE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
3.56 KGM
|
5
|
6315177422
|
PL80#&Sợi len filament tổng hợp từ Polyester58%Washi42%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất Long Dương
|
PURE LAKE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-02-14
|
CHINA
|
5 KGM
|
6
|
1483754381
|
PL63#&Sợi len lông cừu tỷ lệ dưới 85% FOX35% WOOL41% NYLON24%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất Long Dương
|
PURE LAKE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
37 KGM
|
7
|
080321SNLBNBVLB030034S
|
PL60#&Sợi len lông chồn 100 % (chải thô, chưa đóng gói)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất Long Dương
|
PURE LAKE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
256.03 KGM
|
8
|
080321SNLBNBVLB030034S
|
PL60#&Sợi len lông chồn 100 % (chải thô, chưa đóng gói)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất Long Dương
|
PURE LAKE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
462.28 KGM
|
9
|
8291461032
|
NL18#&Sợi len lông cừu 100% Extrafine Merino Wool
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất Long Dương
|
PURE LAKE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
10 KGM
|
10
|
127917880
|
79#&Sợi len lông gấu tỷ lệ dưới 85% đã đóng gói RC45%WOOL55%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất Long Dương
|
PURE LAKE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
18.37 KGM
|