1
|
280320CLINCHCM2003012
|
Phụ kiện thú nuôi: TV Animal Club Pet Washband (băng đô hình tai thỏ cho chó mèo). Vải màu trắng. ML: PIB20200303. HD: 3/2023. NSX: Puppywoks (mới 100%)
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
PUPPYWORKS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
336 PCE
|
2
|
280320CLINCHCM2003012
|
Phụ kiện thú nuôi: TV Animal Club Pet Robe (áo choàng cho chó mèo). Vải màu trắng. ML: PIB20200303. HD: 3/2023. NSX: Puppywoks (mới 100%)
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
PUPPYWORKS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
240 PCE
|
3
|
280320CLINCHCM2003012
|
Phụ kiện thú nuôi: TV Animal Club Pet Towel (khăn tắm cho chó mèo). Vải màu xám. KT: 70cm*30cm. ML: PIB20200303. HD: 3/2023. NSX: Puppywoks (mới 100%)
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
PUPPYWORKS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
320 PCE
|
4
|
280320CLINCHCM2003012
|
Phụ kiện thú nuôi: TV Animal Club Paw Towel (khăn tắm cho chó mèo). Vải màu xám. KT: 35cm*35cm. ML: PIB20200303. HD: 03/2023. NSX: Puppywoks (mới 100%)
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
PUPPYWORKS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
336 PCE
|
5
|
280320CLINCHCM2003012
|
Phụ kiện thú nuôi: Haru's Bowl Low Medium A, Haru's Bowl Low Medium B (bát ăn bằng nhựa), KT: 17.5cm*6.5cm, ML: HBM20191003. HD: 10/2022. NSX: Puppywoks (mới 100%)
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
PUPPYWORKS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
400 PCE
|
6
|
280320CLINCHCM2003012
|
Phụ kiện thú nuôi: Haru's Bowl Tower A, Haru's Bowl Tower B (bát ăn bằng nhựa), KT: 16cm*9.0cm, ML: HBT20191003. HD: 10/2022. NSX: Puppywoks (mới 100%)
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
PUPPYWORKS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
336 PCE
|
7
|
280320CLINCHCM2003012
|
Đất sét Bentonite: Pure Keiyang's Cat Litter Charcol (Bentonite) dùng hút chất thải của mèo. Hạt màu xám trắng, 2.8kg/bag. ML: PK20190203. HD: 02/2022. NSX: Puppywoks (mới 100%)
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
PUPPYWORKS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
336 PCE
|
8
|
280320CLINCHCM2003012
|
Đất sét Bentonite: Pure Keiyang's Cat Litter Lavender (Bentonite) dùng hút chất thải của mèo. Hạt màu xám trắng, 2.8kg/bag. ML: PK20190203. HD: 02/2022. NSX: Puppywoks (mới 100%)
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
PUPPYWORKS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
336 PCE
|
9
|
280320CLINCHCM2003012
|
Đất sét Bentonite: Pure Keiyang's Cat Litter Sweet peach (Bentonite) dùng hút chất thải của mèo. Hạt màu xám trắng, 2.8kg/bag. ML: PK20190203. HD: 02/2022. NSX: Puppywoks (mới 100%)
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
PUPPYWORKS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
336 PCE
|
10
|
280320CLINCHCM2003012
|
Đất sét Bentonite: Pure Keiyang's Cat Litter Blue Sea (Bentonite) dùng hút chất thải của mèo. Hạt màu xám trắng, 2.8kg/bag. ML: PK20190203. HD: 02/2022. NSX: Puppywoks (mới 100%)
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
PUPPYWORKS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
336 PCE
|