1
|
060718RYSE18070170
|
NPL039#&Chun bằng cao su không bọc vật liệu dệt (khổ 3/4'', hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/ STATE NARROW FABRICS,INC
|
2018-07-10
|
UNITED STATES
|
6500 YRD
|
2
|
060718RYSE18070170
|
NPL043#&Dựng bằng vải không dệt từ sợi filament nhân tạo tráng phủ nhựa nóng chảy, định lượng 47g/m2, khổ 60'' (600 yds, hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/ STATE NARROW FABRICS,INC
|
2018-07-10
|
UNITED STATES
|
836.13 MTK
|
3
|
040518HZHPG1805001
|
NPL043#&Dựng bằng vải không dệt từ sợi filament nhân tạo tráng phủ nhựa nóng chảy, định lượng 47g/m2, khổ 60'' (1000 yds, hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/ STATE NARROW FABRICS,INC
|
2018-05-11
|
UNITED STATES
|
1393.55 MTK
|
4
|
RYAE18040662
|
NPL039#&Chun bằng cao su bọc vât liệu dệt 3/4'' (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/ STATE NARROW FABRICS, INC.
|
2018-05-03
|
UNITED STATES
|
16000 YRD
|
5
|
NPL039#&Chun bằng cao su bọc vât liệu dệt 1 3/4'' (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/ STATE NARROW FABRICS, INC.
|
2018-04-27
|
UNITED STATES
|
16000 YRD
|
6
|
NPL039#&Chun bằng cao su bọc vât liệu dệt 1 1/4'' (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/ STATE NARROW FABRICS, INC.
|
2018-04-27
|
UNITED STATES
|
15600 YRD
|
7
|
NPL039#&Chun bằng cao su bọc vât liệu dệt 3/4'' (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/ STATE NARROW FABRICS, INC.
|
2018-04-27
|
UNITED STATES
|
6000 YRD
|
8
|
020118HZHPG1712027
|
NPL043#&Dựng bằng vải không dệt từ sợi filament nhân tạo tráng phủ nhựa nóng chảy, định lượng 50g/m2, khổ 60'' (1100 yds, hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/ STATE NARROW FABRICS,INC
|
2018-01-10
|
UNITED STATES
|
1532.9 MTK
|