1
|
120918MCH016675HAI
|
NPL203#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 90% poly 10% nylon đã nhuộm,định lượng:125g/m2 khổ 57"(16986 yds - hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/MARSLAND INDUSTRIES LTD.
|
2018-09-21
|
HONG KONG
|
22478.23 MTK
|
2
|
120918MCH016675HAI
|
NPL081#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 100% poly đã nhuộm,định lượng:55g/m2 khổ 59"(15869 yds - hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/MARSLAND INDUSTRIES LTD.
|
2018-09-21
|
HONG KONG
|
21745.6 MTK
|
3
|
100918MCH016652HAI
|
NPL057A#&Nhãn bằng vải dạng chiếc không thêu( hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/MARSLAND INDUSTRIES LTD.
|
2018-09-17
|
HONG KONG
|
23845 PCE
|
4
|
100918MCH016652HAI
|
NPL057#&Nhãn bằng giấy dạng chiếc đã in (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/MARSLAND INDUSTRIES LTD.
|
2018-09-17
|
HONG KONG
|
16610 PCE
|
5
|
100918MCH016652HAI
|
NPL047#&Khoá kéo kim loại 16CM-66CM (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/MARSLAND INDUSTRIES LTD.
|
2018-09-17
|
HONG KONG
|
27774 PCE
|
6
|
100918MCH016652HAI
|
NPL040#&Khuy (cúc dập) bằng kim loại không bọc vật liệu dệt, gồm 2 chi tiết (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/MARSLAND INDUSTRIES LTD.
|
2018-09-17
|
HONG KONG
|
36936 SET
|
7
|
100918MCH016652HAI
|
NPL029#&Băng dây bằng vải dệt 2.5mm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/MARSLAND INDUSTRIES LTD.
|
2018-09-17
|
HONG KONG
|
10080 YRD
|
8
|
100918MCH016652HAI
|
NPL023#&Chốt chặn nhựa (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/MARSLAND INDUSTRIES LTD.
|
2018-09-17
|
HONG KONG
|
18500 PCE
|
9
|
100918MCH016652HAI
|
NPL019#&Đệm nhựa (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/MARSLAND INDUSTRIES LTD.
|
2018-09-17
|
HONG KONG
|
75000 PCE
|
10
|
100918MCH016652HAI
|
NPL016#&Ôzê kim loại (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/MARSLAND INDUSTRIES LTD.
|
2018-09-17
|
HONG KONG
|
37008 PCE
|