|
1
|
1ZE0E0478693060110
|
NPL041#&Khuy bằng plastic(Cúc nhựa) không bọc vật liệu dệt(hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL / HONGKONG ZHONGXING GARMENT COMPANY
|
2018-06-25
|
CHINA
|
58176 PCE
|
|
2
|
280518JHFSHASE18050156
|
NPL041#&Khuy bằng plastic (Cúc nhựa) không bọc vật liệu dệt (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/HONGKONG ZHONGXING GARMENT COMPANY LIMITED
|
2018-06-06
|
CHINA
|
928368 PCE
|
|
3
|
070518JHFSHASE18050016
|
NPL041#&Khuy bằng plastic(Cúc nhựa) không bọc vật liệu dệt(hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/HONGKONG ZHONGXING GARMENT COMPANY LIMITED
|
2018-05-12
|
CHINA
|
3624480 PCE
|
|
4
|
290118LGHAIPHKG1801227
|
NPL041#&Cúc (khuy) bằng plastic không bọc vật liệu dệt (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/HONGKONG ZHONGXING GARMENT COMPANY LIMITED
|
2018-02-01
|
CHINA
|
117072 PCE
|
|
5
|
290118LGHAIPHKG1801227
|
NPL041#&Cúc (khuy) bằng plastic không bọc vật liệu dệt (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/HONGKONG ZHONGXING GARMENT COMPANY LIMITED
|
2018-02-01
|
CHINA
|
117072 PCE
|
|
6
|
130118LGHAIPHKG1801082
|
NPL041#&Cúc (khuy) bằng plastic không bọc vật liệu dệt (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
PUNTO FA.,SL/HONGKONG ZHONGXING GARMENT COMPANY LIMITED
|
2018-01-18
|
CHINA
|
300816 PCE
|