|
1
|
281221SNLBSHVL6804966
|
BELFASIN 2597 CONC V-PI-B. Chất hoàn tất (trong ngành dệt nhuộm). 25 kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
PULCRA CHEMICALS COMPANY LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
2
|
030422HASLC01220208130
|
CHẤT HOÀN TẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT -BREVIOL VFN 01 (THÀNH PHẦN GỒM: CAS No.61791-14-8: 40-50%, 7732-18-5: 50-60%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ CHòM SAO MớI
|
PULCRA CHEMICALS COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2040 KGM
|
|
3
|
030422HASLC01220208130
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT-FORYL 1307 (THÀNH PHẦN GỒM: CAS No.78330-21-9>99,5%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ CHòM SAO MớI
|
PULCRA CHEMICALS COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
4140 KGM
|
|
4
|
030422HASLC01220208130
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT-FORYL LS 5 (THÀNH PHẦN GỒM: CAS No.68439-50-9 >=99,5%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ CHòM SAO MớI
|
PULCRA CHEMICALS COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
4140 KGM
|
|
5
|
080322SITGSHSGK63533
|
BELSOFT 200 CONC V-PI-B. Chất hoàn tất (trong ngành dệt nhuộm). 25 kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
PULCRA CHEMICALS COMPANY LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
6
|
280222HASLC01220200801
|
Chất hoạt động bề mặt dùng trong thuộc da (Mixture of Alkyl polyglycol ethers). Thành phần: Alkyl polyglycol ethers. Tên tiếng Anh: Foryl POC. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thuộc Da Đặng Tư Ký
|
PULCRA CHEMICALS COMPANY LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
18000 KGM
|
|
7
|
280222HASLC01220200801
|
Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong thuộc da. Thành phần: Organic ester based complex active emulsifier. Tên tiếng Anh: PERDOL BSM/D. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thuộc Da Đặng Tư Ký
|
PULCRA CHEMICALS COMPANY LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
8
|
200122SNLCSHVL6800045
|
53#&Sáp tráng hồ và hoàn tất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm Avirol NW 94 V-PI-B thành phần Fatty acids. palm-oil, Castor oil, hydroqenated, ethoxylated-CAS: 68440-15-3,61788-85-0
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
PULCRA CHEMICALS COMPANY LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
11250 KGM
|
|
9
|
200122SNLCSHVL6800046
|
56#&Chất làm mềm vải Laviron118SK-C,TP:Amines, coco alkvldimethvl, N-oxides,nước-CAS:61788-90-7,7732-18-5 PTPL09/TB-PTPL08/01/2015
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
PULCRA CHEMICALS COMPANY LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
3200 KGM
|
|
10
|
200122SNLCSHVL6800046
|
57#&Chất làmmềm vải Belsoft200DF,TP:Arnides,tallow,hydrogenated,N-[2-[(2-hydroxyethyl)amino]ethyll,acetate salts,nước-CAS:68425-52-5,7732-18-5,PTPL09/TB-PTPL08/01/2015
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
PULCRA CHEMICALS COMPANY LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|