1
|
SLT18071279
|
Khóa móc (chống cắt) ASPJ - loại 60mm hiệu JUNXO (10 cái/hộp, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
PUJIANG KUNPENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2018-08-14
|
CHINA
|
3780 PCE
|
2
|
SLT18071279
|
Khóa móc (chống cắt) ASPJ - loại 50mm hiệu JUNXO (10 cái/hộp, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
PUJIANG KUNPENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2018-08-14
|
CHINA
|
2520 PCE
|
3
|
SLT18071279
|
Khóa móc CAPJ - loại 60mmL hiệu JUNXO (càng dài, 10 cái/hộp, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
PUJIANG KUNPENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2018-08-14
|
CHINA
|
1980 PCE
|
4
|
SLT18071279
|
Khóa móc CAPJ - loại 50mmL hiệu JUNXO (càng dài, 10 cái/hộp, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
PUJIANG KUNPENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2018-08-14
|
CHINA
|
1860 PCE
|
5
|
SLT18071279
|
Khóa móc CAPJ - loại 60mm hiệu JUNXO (10 cái/hộp, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
PUJIANG KUNPENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2018-08-14
|
CHINA
|
4200 PCE
|
6
|
SLT18071279
|
Khóa móc CAPJ - loại 50mm hiệu JUNXO (10 cái/hộp, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
PUJIANG KUNPENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2018-08-14
|
CHINA
|
4140 PCE
|
7
|
SLT18071279
|
Khóa móc CAPJ - loại 40mm hiệu JUNXO (10 cái/hộp, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
PUJIANG KUNPENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2018-08-14
|
CHINA
|
1860 PCE
|
8
|
NGBHF833906
|
Khóa móc (chống cắt) ASPJ - loại 60mm hiệu Junxo (hàng mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
PUJIANG KUNPENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2018-03-13
|
CHINA
|
1680 PCE
|
9
|
NGBHF833906
|
Khóa móc (chống cắt) ASPJ - loại 50mm hiệu Junxo (hàng mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
PUJIANG KUNPENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2018-03-13
|
CHINA
|
1560 PCE
|
10
|
NGBHF833906
|
Khóa móc CAPJ - loại 60mm hiệu Junxo (hàng mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
PUJIANG KUNPENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2018-03-13
|
CHINA
|
1800 PCE
|